P
Tính giá PemPEM
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.003934
-6.36%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Pem(PEM)?
50%50%
Giới thiệu về Pem ( PEM )
Hợp đồng
0
0xdccb609...1ccf1f70c
Xu hướng giá Pem (PEM)
Cao nhất 24H$0.004287
Thấp nhất 24H$0.003919
KLGD 24 giờ$6.34K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.32
Khối lượng lưu thông
-- PEMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001099
Tổng số lượng của coin
100.00M PEMVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M PEMGiá trị pha loãng hoàn toàn
$393.43KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Pem (PEM)
Giá Pem hôm nay là $0.003934 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.34K và như vậy Pem có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000012%. Giá Pem đã biến động -6.36% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000502 | -1.26% |
24H | -$0.0002672 | -6.36% |
7D | +$0.00002307 | +0.59% |
30D | -$0.000005515 | -0.14% |
1Y | +$0.00005087 | +1.31% |
Các sàn giao dịch PEM phổ biến
U PEM chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E PEM chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I PEM chuyển đổi sang INR | ₹0.33 INR |
I PEM chuyển đổi sang IDR | Rp60.62 IDR |
C PEM chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G PEM chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T PEM chuyển đổi sang THB | ฿0.13 THB |
R PEM chuyển đổi sang RUB | ₽0.37 RUB |
B PEM chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
A PEM chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T PEM chuyển đổi sang TRY | ₺0.14 TRY |
C PEM chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
J PEM chuyển đổi sang JPY | ¥0.58 JPY |
H PEM chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |