QuiverXQRX sang INR:Chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

QRX/INR: 1 QRX ≈ ₹0.6326 INR

Lần cập nhật mới nhất:

QuiverX Thị trường hôm nay

QuiverX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6326. Với nguồn cung lưu hành là 91,098,594.73 QRX, tổng vốn hóa thị trường của QRX tính bằng INR là ₹5,063,268,161.76. Trong 24h qua, giá của QRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00441, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QRX tính bằng INR là ₹13.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1231.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRX sang INR

0.6326-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRX sang INR là ₹0.6326 INR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch QuiverX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, QRX/-- Spot is -- and --, and QRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi QuiverX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi QRX sang INR

logo QuiverXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1QRX
0.63INR
2QRX
1.26INR
3QRX
1.89INR
4QRX
2.53INR
5QRX
3.16INR
6QRX
3.79INR
7QRX
4.42INR
8QRX
5.06INR
9QRX
5.69INR
10QRX
6.32INR
1,000QRX
632.65INR
5,000QRX
3,163.28INR
10,000QRX
6,326.56INR
50,000QRX
31,632.83INR
100,000QRX
63,265.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang QRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo QuiverX
1INR
1.58QRX
2INR
3.16QRX
3INR
4.74QRX
4INR
6.32QRX
5INR
7.9QRX
6INR
9.48QRX
7INR
11.06QRX
8INR
12.64QRX
9INR
14.22QRX
10INR
15.8QRX
100INR
158.06QRX
500INR
790.31QRX
1,000INR
1,580.63QRX
5,000INR
7,903.18QRX
10,000INR
15,806.36QRX

Bảng chuyển đổi số tiền QRX sang INR và INR sang QRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 QRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang QRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1QuiverX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRX = $0.01 USD, 1 QRX = €0.01 EUR, 1 QRX = ₹0.63 INR, 1 QRX = Rp119.67 IDR, 1 QRX = $0.01 CAD, 1 QRX = £0.01 GBP, 1 QRX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3618
logo BTCBTC
0.00005236
logo ETHETH
0.001482
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.00523
logo XRPXRP
2.38
logo SOLSOL
0.03093
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,298.48
logo STETHSTETH
0.001482
logo TRXTRX
17.62
logo DOGEDOGE
29.72
logo ADAADA
9.02
logo WBTCWBTC
0.00005234
logo LINKLINK
0.3284
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng QRX của bạn

Nhập số lượng QRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá QuiverX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua QuiverX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi QuiverX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi QuiverX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide