R
Tính giá RedLangREDLANG
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.001323
+0.43%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về RedLang(REDLANG)?
50%50%
Giới thiệu về RedLang ( REDLANG )
Hợp đồng
0
0x76960dc...4627aeb2f
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
ico.red-lang.org
Cộng đồng
Ghi chú
Red can easily implement domain specific language (DSL), and the use of multiple domain specific languages makes red reduce the complexity of software development; Red's tool chain includes standard libraries of more than 50 data types, five domain specific languages, cross platform local compilers, cross platform local graphical user interface systems, interactive command lines, etc. However, the red tool chain is only 1MB in size without any installation and configuration; Red's CCC language can make smart contracts both safe and flexible; One of the great advantages of red stack is its simplicity and small size. Red's runtime is only 1MB, so DAPP's deployment is more flexible and easy.
Xu hướng giá RedLang (REDLANG)
Cao nhất 24H$0.001323
Thấp nhất 24H$0.001323
KLGD 24 giờ$3.43M
Vốn hóa thị trường
$172.02KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04626
Khối lượng lưu thông
130.00M REDLANGMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000563
Tổng số lượng của coin
200.00M REDLANGVốn hóa thị trường/FDV
65%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$264.65KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá RedLang (REDLANG)
Giá RedLang hôm nay là $0.001323 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.43M và như vậy RedLang có vốn hóa thị trường là $172.02K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000085%. Giá RedLang đã biến động +0.43% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.000005665 | +0.43% |
7D | +$0.000005928 | +0.45% |
30D | +$0.0005389 | +68.71% |
1Y | -$0.0006412 | -32.64% |
Chỉ số độ tin cậy
63.64
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
Các sàn giao dịch REDLANG phổ biến
U REDLANG chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E REDLANG chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I REDLANG chuyển đổi sang INR | ₹0.11 INR |
I REDLANG chuyển đổi sang IDR | Rp20.07 IDR |
C REDLANG chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G REDLANG chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T REDLANG chuyển đổi sang THB | ฿0.04 THB |
R REDLANG chuyển đổi sang RUB | ₽0.12 RUB |
B REDLANG chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A REDLANG chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T REDLANG chuyển đổi sang TRY | ₺0.05 TRY |
C REDLANG chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J REDLANG chuyển đổi sang JPY | ¥0.19 JPY |
H REDLANG chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Thành viên của đội
N
Nenad Rakocevic
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x93e3...cdbfec | 69.99M | 34.99% |
0xb928...a9d6ed | 10.99M | 5.49% |
0x1c4b...bb558c | 10.00M | 5.00% |
0x0d07...b492fe | 8.91M | 4.45% |
0xa115...ba0cc4 | 3.21M | 1.60% |
Khác | 96.88M | 48.47% |