R
Tính giá RoguexROX
Xếp hạng #14953
--
0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Roguex(ROX)?
50%50%
Giới thiệu về Roguex ( ROX )
RogueX is a innovative AMM designed to maximize the use of underutilized assets in traditional liquidity pools. We go beyond typical spot trading by integrating perpetual trading within these pools, creating a dynamic trading environment that enhances opportunities for users and fosters a sustainable ecosystem.
Our innovations at RogueX include:
-Permissionless Perpetual Trading: This feature allows anyone to create perpetual trading pairs, enriching the trading environment, especially for long-tail coins.
-Dynamic Spread Factor: Implemented to mitigate risks of manipulation in trading.
-Automatic Liquidity Management: Designed to boost yield generation for users and simplify the process for liquidity providers, thereby eliminating their hassles.
-Ve(3,3,3,3) Flywheel Design: A unique model that enables more partner protocols to participate.
Discover more about RogueX:
-Website: http://roguex.io
-dAPP: https://app.roguex.io/
-Docs: https://docs.roguex.io
Xu hướng giá Roguex (ROX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- ROXMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
-- ROXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Roguex (ROX)
Giá Roguex hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Roguex có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Roguex đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch ROX phổ biến
U ROX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E ROX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I ROX chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I ROX chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C ROX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G ROX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T ROX chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R ROX chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B ROX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A ROX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T ROX chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C ROX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J ROX chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H ROX chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |