
Tính giá Saitama (SOLTAMA)SOLTAMA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Saitama (SOLTAMA) ( SOLTAMA )
Hợp đồng

bpd8kz2dd...4vn4sabbz
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
soltama.live
Cộng đồng
Ghi chú
Soltama, raised like a phoenix after the departure of the original developer, is embraced by a community that sees immense value and potential. Inheriting the ethos of the original Saitama on the Ethereum network, Soltama strives to be the Saitama of the Solana network. With a purpose to become the anti-jeet token, our community is looking long term and has survived against the odds.
We have OG investors from the Saitama Eth coin, and we believe the brand itself attracts strong HODLers.
We have implemented two main features that guarantee sustainable growth for the project - the Community Trust Fund, used for marketing purposes and for purchasing Soltama tokens, and also the Soltama Safety Fund, which is a wallet that holds a pool of Soltama tokens to protect and heighten the floor to mitigate the effect of large dumps.
Xu hướng giá Saitama (SOLTAMA) (SOLTAMA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0005922
Thấp nhất 24H$0.0005914
KLGD 24 giờ$506.19
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08239
Khối lượng lưu thông
-- SOLTAMAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005825
Tổng số lượng của coin
10.00M SOLTAMAVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00M SOLTAMAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$5.91KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Saitama (SOLTAMA) (SOLTAMA)
Giá Saitama (SOLTAMA) hôm nay là $0.0005914 với khối lượng giao dịch trong 24h là $506.19 và như vậy Saitama (SOLTAMA) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000019%. Giá Saitama (SOLTAMA) đã biến động -0.12% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0000007106 | -0.12% |
7D | -$0.0001003 | -14.51% |
30D | -$0.000164 | -21.71% |
1Y | -$0.004358 | -88.05% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp8.97 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.05 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.00 HKD |