
Tính giá SentinelDVPN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Sentinel ( DVPN )
Hợp đồng

ibc/9712d...6081b3b84
Khám phá
mintscan.io
Trang chính thức
sentinel.co
Cộng đồng
Ghi chú
Sentinel chain is a B2B market dedicated to providing affordable and secure financial services for non bank accounts. Sentinel chain - the international market for cross-border financial services based on blockchain will become the first platform in the world to accept livestock as collateral. Take a unique approach to the last mile of financial inclusion. The sentinel chain model determines the source of livestock by creating livestock insurance on the blockchain - register the source of livestock by unlocking "dead capital" through the blockchain, and provide new opportunities for non bank accounts: the real possibility of accepting livestock as "collateral" for loans.
Xu hướng giá Sentinel (DVPN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0002919
Thấp nhất 24H$0.0002657
KLGD 24 giờ$208.05K
Vốn hóa thị trường
$6.34MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.05055
Khối lượng lưu thông
21.90B DVPNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000000007203
Tổng số lượng của coin
31.34B DVPNVốn hóa thị trường/FDV
69.88%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$9.07MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Sentinel (DVPN)
Giá Sentinel hôm nay là $0.0002896 với khối lượng giao dịch trong 24h là $208.05K và như vậy Sentinel có vốn hóa thị trường là $6.34M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00032%. Giá Sentinel đã biến động +0.95% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000006933 | +0.24% |
24H | +$0.000002725 | +0.95% |
7D | -$0.00004695 | -13.95% |
30D | -$0.00002439 | -7.77% |
1Y | -$0.001055 | -78.47% |
Chỉ số độ tin cậy
65.70
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp4.39 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư




