
Tính giá SugarBlockSUGARB
Xếp hạng #6609
$0.000146
+6.47%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về SugarBlock(SUGARB)?
50%50%
Giới thiệu về SugarBlock ( SUGARB )
Hợp đồng

0x40f906e...873c66192
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
sugarblock.ai
Cộng đồng
Ghi chú
SugarBlock introduces a pioneering approach to content delivery networks (CDNs) by leveraging a cross chain infrastructure to create a decentralized, permissionless CDN. This innovative system targets the inefficiencies of traditional centralized CDNs by offering a scalable, cost-effective, and highly secure content delivery solution.
Decentralized Physical Infrastructure Networks (DePin) are emerging as a revolutionary alternative to the traditional CDN model, unlocking a new wave of opportunities for developers, content providers, and users alike.
Experience the freedom of unstoppable, censorship-resistant, cost efficient, content sharing that puts power back in the creator's hands.
Xu hướng giá SugarBlock (SUGARB)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00015
Thấp nhất 24H$0.000137
KLGD 24 giờ$28.13K
Vốn hóa thị trường
$22.39KMức cao nhất lịch sử (ATH)$2.40
Khối lượng lưu thông
153.39M SUGARBMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001208
Tổng số lượng của coin
198.69M SUGARBVốn hóa thị trường/FDV
77.2%Cung cấp tối đa
198.69M SUGARBGiá trị pha loãng hoàn toàn
$29.01KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá SugarBlock (SUGARB)
Giá SugarBlock hôm nay là $0.000146 với khối lượng giao dịch trong 24h là $28.13K và như vậy SugarBlock có vốn hóa thị trường là $22.39K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá SugarBlock đã biến động +6.47% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000009716 | +0.67% |
24H | +$0.000008872 | +6.47% |
7D | -$0.000001952 | -1.32% |
30D | -$0.0001894 | -56.47% |
1Y | -$0.00392 | -96.41% |
Chỉ số độ tin cậy
72.66
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.23 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |