
Tính giá TradeleafTLF
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Tradeleaf ( TLF )
Hợp đồng

0xbb25c03...33c2c2c26
Khám phá
polygonscan.com
Trang chính thức
tradeleaf.io
Cộng đồng
Trade Leaf seeks to become the leading digital trade financing platform operating on a global scale, shaping the future of trade finance market.
TradeLeaf acts as a systems integrator, uniting numerous solutions and services under a single platform supported by a complex architecture and effective technical practices.
Trade Leaf is a technology company driven by a team of traditional trade finance business leaders, blockchain visionaries, venture investors, and tech entrepreneurs cooperating to disrupt the conservative and bureaucratized trade finance industry.
We create, integrate, and provide institutional-grade FinTech solutions and services for all trade finance industry participants. Our goal is to cover the trillion market gap supporting SMEs and MSMEs on emerging market.
Xu hướng giá Tradeleaf (TLF)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01366
Thấp nhất 24H$0.008473
KLGD 24 giờ$38.17K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1015
Khối lượng lưu thông
-- TLFMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001002
Tổng số lượng của coin
3.00B TLFVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
3.00B TLFGiá trị pha loãng hoàn toàn
$39.84MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Tradeleaf (TLF)
Giá Tradeleaf hôm nay là $0.01328 với khối lượng giao dịch trong 24h là $38.17K và như vậy Tradeleaf có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0014%. Giá Tradeleaf đã biến động -2.10% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00008959 | -0.67% |
24H | -$0.0002849 | -2.10% |
7D | -$0.0004132 | -3.01% |
30D | -$0.0008719 | -6.16% |
1Y | +$0.01105 | +496.27% |
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.12 INR |
![]() | Rp203.00 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.44 THB |
![]() | ₽1.24 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.46 TRY |
![]() | ¥0.09 CNY |
![]() | ¥1.93 JPY |
![]() | $0.10 HKD |