Turtle Thị trường hôm nay
Turtle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TURTLE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1791. Với nguồn cung lưu hành là 154,700,000 TURTLE, tổng vốn hóa thị trường của TURTLE tính bằng EUR là €23,872,851.69. Trong 24h qua, giá của TURTLE tính bằng EUR đã giảm €-0.01792, biểu thị mức giảm -9.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TURTLE tính bằng EUR là €0.2325, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1599.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TURTLE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TURTLE sang EUR là €0.1791 EUR, với sự thay đổi -9.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TURTLE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TURTLE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Turtle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2055 | -10.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2058 | -8.52% |
The real-time trading price of TURTLE/USDT Spot is $0.2055, with a 24-hour trading change of -10.62%, TURTLE/USDT Spot is $0.2055 and -10.62%, and TURTLE/USDT Perpetual is $0.2058 and -8.52%.
Bảng chuyển đổi Turtle sang Euro
Bảng chuyển đổi TURTLE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TURTLE | 0.17EUR |
2TURTLE | 0.35EUR |
3TURTLE | 0.53EUR |
4TURTLE | 0.71EUR |
5TURTLE | 0.89EUR |
6TURTLE | 1.07EUR |
7TURTLE | 1.25EUR |
8TURTLE | 1.43EUR |
9TURTLE | 1.61EUR |
10TURTLE | 1.79EUR |
1,000TURTLE | 179.16EUR |
5,000TURTLE | 895.83EUR |
10,000TURTLE | 1,791.67EUR |
50,000TURTLE | 8,958.38EUR |
100,000TURTLE | 17,916.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TURTLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.58TURTLE |
2EUR | 11.16TURTLE |
3EUR | 16.74TURTLE |
4EUR | 22.32TURTLE |
5EUR | 27.9TURTLE |
6EUR | 33.48TURTLE |
7EUR | 39.06TURTLE |
8EUR | 44.65TURTLE |
9EUR | 50.23TURTLE |
10EUR | 55.81TURTLE |
100EUR | 558.13TURTLE |
500EUR | 2,790.68TURTLE |
1,000EUR | 5,581.36TURTLE |
5,000EUR | 27,906.82TURTLE |
10,000EUR | 55,813.65TURTLE |
Bảng chuyển đổi số tiền TURTLE sang EUR và EUR sang TURTLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TURTLE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang TURTLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Turtle phổ biến
Turtle | 1 TURTLE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹18.31INR |
![]() | Rp3,449.4IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.82THB |
Turtle | 1 TURTLE |
---|---|
![]() | ₽16.92RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺8.73TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥31.52JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TURTLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TURTLE = $0.21 USD, 1 TURTLE = €0.18 EUR, 1 TURTLE = ₹18.31 INR, 1 TURTLE = Rp3,449.4 IDR, 1 TURTLE = $0.29 CAD, 1 TURTLE = £0.16 GBP, 1 TURTLE = ฿6.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.22 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 0.1549 |
![]() | 580.45 |
![]() | 0.5488 |
![]() | 247.55 |
![]() | 3.25 |
![]() | 580.69 |
![]() | 133,015.1 |
![]() | 0.1557 |
![]() | 1,822.08 |
![]() | 3,099.4 |
![]() | 942.85 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 34.19 |
![]() | 581.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Turtle (TURTLE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng TURTLE của bạn
Nhập số lượng TURTLE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Turtle hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Turtle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Turtle sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Turtle sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Turtle sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Turtle sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Turtle sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Turtle (TURTLE)

Phân tích đầy đủ Airdrop TURTLE của HODLer Binance: Thời gian, Phần thưởng và Hướng dẫn Rủi ro
Vào ngày 22 tháng 10, Airdrop HODLer của Binance lại trở thành tâm điểm của thị trường, và lần này nhân vật chính là giao thức phân phối thanh khoản TURTLE—một dự án tiềm năng với tổng mức tài trợ vượt quá mười triệu đô la.

Giải Thích Airdrop Turtle ($TURTLE): Hướng Dẫn Tiềm Năng Và Tham Gia Của Người Giúp Việc DeFi Một Cửa
Thế giới blockchain sắp chào đón một Airdrop quan trọng khác. Liệu dự án này, được biết đến với tên gọi “người quản lý DeFi một điểm dừng,” có thể trở thành ngựa ô tiếp theo?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
