
Tính giá USDVUSDV
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về USDV ( USDV )
Hợp đồng

0x953e94c...37920edfa
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
usdv.com
Cộng đồng
Ghi chú
USDV is an overcollateralized stablecoin running on the Fantom, BNB, Venom and Ethereum blockchain. USDV is designed to maintain a stable value against the US dollar. Since USDV is pegged to the US dollar, it means that 1 USDV is equal to ~$1.
USDV is backed by a cryptocurrency collateral, which is held in an amount greater than the amount of stablecoins issued. Hence, when users deposit accepted digital assets (wBTC, wETH or FTM) as collateral into vaults, USDV is successfully minted. This is known as "overcollateralization" and is intended to provide a buffer against price fluctuations and ensure stability in the value of stablecoin.
Moreover, USDV is decentralized and non-custodial, i.e. only users have direct access to their funds. Users will not be charged any interest for minting USDV using vaults. That said, they can hold their collateral in vaults and use minted USDV without paying any interest.
Xu hướng giá USDV (USDV)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.9856
Thấp nhất 24H$0.9856
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.33
Khối lượng lưu thông
-- USDVMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.7017
Tổng số lượng của coin
269.96K USDVVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$266.08KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá USDV (USDV)
Giá USDV hôm nay là $0.9856 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy USDV có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000094%. Giá USDV đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.03342 | +3.51% |
1Y | -$0.08083 | -7.58% |
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.88 EUR |
![]() | ₹82.34 INR |
![]() | Rp14951.49 IDR |
![]() | $1.34 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.51 THB |
![]() | ₽91.08 RUB |
![]() | R$5.36 BRL |
![]() | د.إ3.62 AED |
![]() | ₺33.64 TRY |
![]() | ¥6.95 CNY |
![]() | ¥141.93 JPY |
![]() | $7.68 HKD |