V
Tính giá VeThorVTHO
Xếp hạng #237
$0.002503
+1.13%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về VeThor(VTHO)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.64%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về VeThor ( VTHO )
Hợp đồng
0
0x0000000...e65726779
Khám phá
explore.veforge.com
Trang chính thức
vechain.org
The vechain main network adopts a dual asset model, including vet and vtho (vethor) assets. Vtho is produced by circulating vets and nodes, and the generation rate fluctuates, with an annual output of about 19.5 billion. According to the current output rate, hold 1 vet and output about 0.000432vtho per day.
Xu hướng giá VeThor (VTHO)
Cao nhất 24H$0.002503
Thấp nhất 24H$0.002394
KLGD 24 giờ$40.12K
Vốn hóa thị trường
$222.80MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04671
Khối lượng lưu thông
89.01B VTHOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001523
Tổng số lượng của coin
89.14B VTHOVốn hóa thị trường/FDV
99.86%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$223.11MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá VeThor (VTHO)
Giá VeThor hôm nay là $0.002503 với khối lượng giao dịch trong 24h là $40.12K và như vậy VeThor có vốn hóa thị trường là $222.80M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0072%. Giá VeThor đã biến động +1.13% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001106 | -0.44% |
24H | +$0.000004996 | +0.2% |
7D | -$0.000132 | -5.01% |
30D | +$0.0003698 | +17.34% |
1Y | -$0.0008867 | -26.16% |
Chỉ số độ tin cậy
74.14
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
Các sàn giao dịch VTHO phổ biến
U VTHO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E VTHO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I VTHO chuyển đổi sang INR | ₹0.21 INR |
I VTHO chuyển đổi sang IDR | Rp37.97 IDR |
C VTHO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G VTHO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T VTHO chuyển đổi sang THB | ฿0.08 THB |
R VTHO chuyển đổi sang RUB | ₽0.23 RUB |
B VTHO chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A VTHO chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T VTHO chuyển đổi sang TRY | ₺0.09 TRY |
C VTHO chuyển đổi sang CNY | ¥0.02 CNY |
J VTHO chuyển đổi sang JPY | ¥0.36 JPY |
H VTHO chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.17M
Dòng tiền ra ($)
19.43K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--