
Tính giá VIDT DAOVIDT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về VIDT DAO ( VIDT )
Hợp đồng

0x3be7bf1...2f1940875
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
vidt-dao.com
Cộng đồng
VIDT DAO is a cutting-edge blockchain project that leverages timestamping technology to restore digital trust using its Web3 ecosystem. It operates as an open-source platform, using its unique blockchain technology to ensure the authenticity and integrity of data and documents. Using the VIDT DAO timestamping technology anybody can timestamp any document or data, making its authenticity verifiable at any moment.
The core of VIDT DAO's offering is its $VIDT Utility Token, which facilitates the timestamping process. Each timestamp requires only 1 $VIDT, allowing all holders to seamlessly secure their digital documents. This simple yet powerful mechanism positions VIDT DAO as a vital player in the blockchain space, with over 25 real-life integrators already utilizing its technology.
Xu hướng giá VIDT DAO (VIDT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001489
Thấp nhất 24H$0.001312
KLGD 24 giờ$401.29K
Vốn hóa thị trường
$1.27MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.07287
Khối lượng lưu thông
879.77M VIDTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001129
Tổng số lượng của coin
1.00B VIDTVốn hóa thị trường/FDV
87.98%Cung cấp tối đa
1.00B VIDTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.45MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá VIDT DAO (VIDT)
Giá VIDT DAO hôm nay là $0.00145 với khối lượng giao dịch trong 24h là $401.29K và như vậy VIDT DAO có vốn hóa thị trường là $1.27M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000051%. Giá VIDT DAO đã biến động +10.42% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000621 | +0.43% |
24H | +$0.0001368 | +10.42% |
7D | -$0.002753 | -65.50% |
30D | -$0.01488 | -91.12% |
1Y | -$0.03501 | -96.02% |
Chỉ số độ tin cậy
86.65
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.12 INR |
![]() | Rp22.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
![]() | ₽0.13 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.21 JPY |
![]() | $0.01 HKD |