Vulcan ForgedPYR sang CNY:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PYR/CNY: 1 PYR ≈ ¥7.06 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥1,203,498,405.18. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng CNY đã tăng ¥0.1043, biểu thị mức tăng +1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥350.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang CNY

¥7.06+1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥7.06 CNY, với sự thay đổi +1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$0.9868
+0.82%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.996
+0.88%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $0.9868, with a 24-hour trading change of +0.82%, PYR/USDT Spot is $0.9868 and +0.82%, and PYR/USDT Perpetual is $0.996 and +0.88%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PYR sang CNY

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PYR
7.06CNY
2PYR
14.12CNY
3PYR
21.19CNY
4PYR
28.25CNY
5PYR
35.32CNY
6PYR
42.38CNY
7PYR
49.45CNY
8PYR
56.51CNY
9PYR
63.58CNY
10PYR
70.64CNY
100PYR
706.48CNY
500PYR
3,532.42CNY
1,000PYR
7,064.85CNY
5,000PYR
35,324.29CNY
10,000PYR
70,648.58CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PYR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1CNY
0.1415PYR
2CNY
0.283PYR
3CNY
0.4246PYR
4CNY
0.5661PYR
5CNY
0.7077PYR
6CNY
0.8492PYR
7CNY
0.9908PYR
8CNY
1.13PYR
9CNY
1.27PYR
10CNY
1.41PYR
1,000CNY
141.54PYR
5,000CNY
707.72PYR
10,000CNY
1,415.45PYR
50,000CNY
7,077.28PYR
100,000CNY
14,154.56PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang CNY và CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $0.99 USD, 1 PYR = €0.84 EUR, 1 PYR = ₹88 INR, 1 PYR = Rp16,427.85 IDR, 1 PYR = $1.38 CAD, 1 PYR = £0.74 GBP, 1 PYR = ฿32.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.000571
logo ETHETH
0.01546
logo XRPXRP
23.28
logo USDTUSDT
70.13
logo BNBBNB
0.06037
logo SOLSOL
0.3029
logo USDCUSDC
70.16
logo DOGEDOGE
271.67
logo STETHSTETH
0.01549
logo SMARTSMART
16,654.3
logo TRXTRX
205.02
logo ADAADA
81.43
logo WBTCWBTC
0.000572
logo LINKLINK
3.1
logo USDEUSDE
70.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide