
Tính giá Wojak 2.69WOJAK2.69
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Wojak 2.69 ( WOJAK2.69 )
Hợp đồng

0x8df60cf...14f538f5d
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
wojak269.com
Cộng đồng
Ghi chú
WOJAK2.69 is a cryptoasset project that has been created by the official community admins from the big Wojak Coin itself.
They based the project on 3 important factors: Trust, Transparency, and Dedication.
One of the founders of 2.69 is doxxed which is very unique in the memespace. The team shows up everyday. They are dedicated to the max and listen to the needs of the community.
The 2.69 team has a vision to make the world a better place due to donating to good causes. Like children in need. In the foreseeable future these donations will take place. The causes will be chosen by the community.
Wojak 2.69 is here to change the memespace for good!
Xu hướng giá Wojak 2.69 (WOJAK2.69)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00002497
Thấp nhất 24H$0.0000244
KLGD 24 giờ$510.85
Vốn hóa thị trường
$148.13KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0001336
Khối lượng lưu thông
6.07B WOJAK2.69Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001596
Tổng số lượng của coin
6.07B WOJAK2.69Vốn hóa thị trường/FDV
87.99%Cung cấp tối đa
6.90B WOJAK2.69Giá trị pha loãng hoàn toàn
$168.36KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Wojak 2.69 (WOJAK2.69)
Giá Wojak 2.69 hôm nay là $0.0000244 với khối lượng giao dịch trong 24h là $510.85 và như vậy Wojak 2.69 có vốn hóa thị trường là $148.13K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000052%. Giá Wojak 2.69 đã biến động -1.84% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000007096 | -0.29% |
24H | -$0.0000004573 | -1.84% |
7D | -$0.000000005125 | -0.021% |
30D | +$0.00000003411 | +0.14% |
1Y | -$0.00008546 | -77.79% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.37 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |