ZEROBASEZBT sang EUR:Chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

ZBT/EUR: 1 ZBT ≈ €0.3096 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEROBASE Thị trường hôm nay

ZEROBASE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3096. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 ZBT, tổng vốn hóa thị trường của ZBT tính bằng EUR là €58,369,636.34. Trong 24h qua, giá của ZBT tính bằng EUR đã giảm €-0.1479, biểu thị mức giảm -33.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBT tính bằng EUR là €0.7626, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2853.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBT sang EUR

0.3096-33.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBT sang EUR là €0.3096 EUR, với sự thay đổi -33.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZEROBASE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEROBASEZBT/USDT
Giao ngay
$0.3404
-31.77%
logo ZEROBASEZBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3352
-32.69%

The real-time trading price of ZBT/USDT Spot is $0.3404, with a 24-hour trading change of -31.77%, ZBT/USDT Spot is $0.3404 and -31.77%, and ZBT/USDT Perpetual is $0.3352 and -32.69%.

Bảng chuyển đổi ZEROBASE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBT sang EUR

logo ZEROBASESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBT
0.3EUR
2ZBT
0.61EUR
3ZBT
0.92EUR
4ZBT
1.23EUR
5ZBT
1.54EUR
6ZBT
1.85EUR
7ZBT
2.16EUR
8ZBT
2.47EUR
9ZBT
2.78EUR
10ZBT
3.09EUR
1,000ZBT
309.62EUR
5,000ZBT
1,548.11EUR
10,000ZBT
3,096.23EUR
50,000ZBT
15,481.18EUR
100,000ZBT
30,962.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEROBASE
1EUR
3.22ZBT
2EUR
6.45ZBT
3EUR
9.68ZBT
4EUR
12.91ZBT
5EUR
16.14ZBT
6EUR
19.37ZBT
7EUR
22.6ZBT
8EUR
25.83ZBT
9EUR
29.06ZBT
10EUR
32.29ZBT
100EUR
322.97ZBT
500EUR
1,614.86ZBT
1,000EUR
3,229.72ZBT
5,000EUR
16,148.63ZBT
10,000EUR
32,297.27ZBT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBT sang EUR và EUR sang ZBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEROBASE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBT = $0.36 USD, 1 ZBT = €0.31 EUR, 1 ZBT = ₹31.8 INR, 1 ZBT = Rp5,986.03 IDR, 1 ZBT = $0.51 CAD, 1 ZBT = £0.27 GBP, 1 ZBT = ฿11.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.62
logo BTCBTC
0.005452
logo ETHETH
0.1506
logo USDTUSDT
583.19
logo BNBBNB
0.5329
logo XRPXRP
246.4
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
583.73
logo SMARTSMART
140,216.91
logo STETHSTETH
0.1509
logo TRXTRX
1,862.01
logo DOGEDOGE
3,111.82
logo ADAADA
921.65
logo WBTCWBTC
0.005453
logo USDEUSDE
584.19
logo LINKLINK
34.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBT của bạn

Nhập số lượng ZBT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEROBASE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEROBASE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEROBASE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEROBASE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEROBASE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide