ZEROBASEZBT sang INR:Chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZBT/INR: 1 ZBT ≈ ₹34.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEROBASE Thị trường hôm nay

ZEROBASE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹34.37. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 ZBT, tổng vốn hóa thị trường của ZBT tính bằng INR là ₹665,596,153,857.73. Trong 24h qua, giá của ZBT tính bằng INR đã giảm ₹-19.66, biểu thị mức giảm -36.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBT tính bằng INR là ₹78.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBT sang INR

34.37-36.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBT sang INR là ₹34.37 INR, với sự thay đổi -36.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZEROBASE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEROBASEZBT/USDT
Giao ngay
$0.388
-48.74%
logo ZEROBASEZBT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.387
-40.56%

The real-time trading price of ZBT/USDT Spot is $0.388, with a 24-hour trading change of -48.74%, ZBT/USDT Spot is $0.388 and -48.74%, and ZBT/USDT Perpetual is $0.387 and -40.56%.

Bảng chuyển đổi ZEROBASE sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZBT sang INR

logo ZEROBASESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZBT
35.84INR
2ZBT
71.69INR
3ZBT
107.54INR
4ZBT
143.39INR
5ZBT
179.24INR
6ZBT
215.09INR
7ZBT
250.94INR
8ZBT
286.79INR
9ZBT
322.64INR
10ZBT
358.49INR
100ZBT
3,584.92INR
500ZBT
17,924.61INR
1,000ZBT
35,849.23INR
5,000ZBT
179,246.17INR
10,000ZBT
358,492.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZBT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEROBASE
1INR
0.02789ZBT
2INR
0.05578ZBT
3INR
0.08368ZBT
4INR
0.1115ZBT
5INR
0.1394ZBT
6INR
0.1673ZBT
7INR
0.1952ZBT
8INR
0.2231ZBT
9INR
0.251ZBT
10INR
0.2789ZBT
10,000INR
278.94ZBT
50,000INR
1,394.72ZBT
100,000INR
2,789.45ZBT
500,000INR
13,947.29ZBT
1,000,000INR
27,894.59ZBT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBT sang INR và INR sang ZBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEROBASE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBT = $0.39 USD, 1 ZBT = €0.33 EUR, 1 ZBT = ₹34.38 INR, 1 ZBT = Rp6,470.77 IDR, 1 ZBT = $0.55 CAD, 1 ZBT = £0.29 GBP, 1 ZBT = ฿12.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3572
logo BTCBTC
0.00005308
logo ETHETH
0.001463
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.005172
logo XRPXRP
2.38
logo SOLSOL
0.03053
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,370.93
logo STETHSTETH
0.001465
logo TRXTRX
18.14
logo DOGEDOGE
30.3
logo ADAADA
8.92
logo WBTCWBTC
0.00005314
logo USDEUSDE
5.68
logo LINKLINK
0.3377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZBT của bạn

Nhập số lượng ZBT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEROBASE hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEROBASE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEROBASE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEROBASE sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEROBASE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide