今日Ambire Wallet市場價格
與昨天相比,Ambire Wallet價格跌。
Ambire Wallet轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.01456。基於689,961,501.77 WALLET的流通量,Ambire Wallet以CAD計算的總市值為$13,629,608.27。 過去24小時,Ambire Wallet以CAD計算的交易價增加了$0.0001284,漲幅為+0.89%。從歷史上看,Ambire Wallet以CAD計算的歷史最高價為$0.2708。相比之下,Ambire Wallet以CAD計算的歷史最低價為$0.004463。
1WALLET兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WALLET 兌換 CAD 的匯率為 $0.01456 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.89% ,Gate.io的 WALLET/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WALLET/CAD 的歷史變化數據。
交易Ambire Wallet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01073 | 0.83% |
WALLET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01073,24小時內的交易變化趨勢為0.83%, WALLET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01073 和 0.83%,WALLET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Ambire Wallet兌換到Canadian Dollar轉換表
WALLET兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WALLET | 0.01CAD |
2WALLET | 0.02CAD |
3WALLET | 0.04CAD |
4WALLET | 0.05CAD |
5WALLET | 0.07CAD |
6WALLET | 0.08CAD |
7WALLET | 0.1CAD |
8WALLET | 0.11CAD |
9WALLET | 0.13CAD |
10WALLET | 0.14CAD |
10000WALLET | 145.63CAD |
50000WALLET | 728.18CAD |
100000WALLET | 1,456.36CAD |
500000WALLET | 7,281.83CAD |
1000000WALLET | 14,563.66CAD |
CAD兌換到WALLET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 68.66WALLET |
2CAD | 137.32WALLET |
3CAD | 205.99WALLET |
4CAD | 274.65WALLET |
5CAD | 343.32WALLET |
6CAD | 411.98WALLET |
7CAD | 480.64WALLET |
8CAD | 549.31WALLET |
9CAD | 617.97WALLET |
10CAD | 686.64WALLET |
100CAD | 6,866.4WALLET |
500CAD | 34,332.01WALLET |
1000CAD | 68,664.02WALLET |
5000CAD | 343,320.13WALLET |
10000CAD | 686,640.26WALLET |
上述 WALLET 兌換 CAD 和CAD 兌換 WALLET 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 WALLET 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 WALLET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ambire Wallet兌換
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp162.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.55JPY |
![]() | $0.08HKD |
上表列出了 1 WALLET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WALLET = $0.01 USD、1 WALLET = €0.01 EUR、1 WALLET = ₹0.9 INR、1 WALLET = Rp162.88 IDR、1 WALLET = $0.01 CAD、1 WALLET = £0.01 GBP、1 WALLET = ฿0.35 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
SMART兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.32 |
![]() | 0.003803 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 368.6 |
![]() | 172.9 |
![]() | 0.6067 |
![]() | 2.51 |
![]() | 368.54 |
![]() | 2,136.82 |
![]() | 544.09 |
![]() | 1,491.37 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 0.003804 |
![]() | 108.91 |
![]() | 317,258.64 |
![]() | 26.72 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Ambire Wallet金額
輸入WALLET金額
輸入WALLET金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ambire Wallet 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Ambire Wallet影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ambire Wallet兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Ambire Wallet到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ambire Wallet到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Ambire Wallet轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Ambire Wallet (WALLET)的最新資訊

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Trust Wallet: Một Ví Tiền Điện Tử An Toàn và Dễ Sử Dụng
Trust Wallet cũng hỗ trợ NFTs (non-fungible tokens). Bạn có thể xem và quản lý các vật phẩm số của mình trực tiếp trong ứng dụng

Phân tích bảo mật của ví tiền thông minh Safe Wallet sau vụ mất trội của Bybit
Bài viết này phân tích sâu về vụ đánh cắp của Bybit, tiết lộ các rủi ro về an ninh của các tài khoản thông minh Safe, và khám phá những thách thức về an ninh mà các sàn giao dịch tiền điện tử đang đối mặt.