今日Cros World市場價格
與昨天相比,Cros World價格漲。
Cros World轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0008186。基於20,500,000 CROS的流通量,Cros World以EUR計算的總市值為€15,035.71。 過去24小時,Cros World以EUR計算的交易價增加了€0.00004996,漲幅為+6.5%。從歷史上看,Cros World以EUR計算的歷史最高價為€1.41。相比之下,Cros World以EUR計算的歷史最低價為€0.000685。
1CROS兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CROS 兌換 EUR 的匯率為 €0.0008186 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.5% ,Gate.io的 CROS/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CROS/EUR 的歷史變化數據。
交易Cros World
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0009138 | 12.16% |
CROS/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0009138,24小時內的交易變化趨勢為12.16%, CROS/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0009138 和 12.16%,CROS/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Cros World兌換到Euro轉換表
CROS兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CROS | 0EUR |
2CROS | 0EUR |
3CROS | 0EUR |
4CROS | 0EUR |
5CROS | 0EUR |
6CROS | 0EUR |
7CROS | 0EUR |
8CROS | 0EUR |
9CROS | 0EUR |
10CROS | 0EUR |
1000000CROS | 818.67EUR |
5000000CROS | 4,093.36EUR |
10000000CROS | 8,186.73EUR |
50000000CROS | 40,933.67EUR |
100000000CROS | 81,867.34EUR |
EUR兌換到CROS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1,221.48CROS |
2EUR | 2,442.97CROS |
3EUR | 3,664.46CROS |
4EUR | 4,885.95CROS |
5EUR | 6,107.44CROS |
6EUR | 7,328.92CROS |
7EUR | 8,550.41CROS |
8EUR | 9,771.9CROS |
9EUR | 10,993.39CROS |
10EUR | 12,214.88CROS |
100EUR | 122,148.82CROS |
500EUR | 610,744.14CROS |
1000EUR | 1,221,488.29CROS |
5000EUR | 6,107,441.47CROS |
10000EUR | 12,214,882.95CROS |
上述 CROS 兌換 EUR 和EUR 兌換 CROS 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 CROS 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CROS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cros World兌換
上表列出了 1 CROS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CROS = $0 USD、1 CROS = €0 EUR、1 CROS = ₹0.07 INR、1 CROS = Rp13.01 IDR、1 CROS = $0 CAD、1 CROS = £0 GBP、1 CROS = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.98 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 0.3114 |
![]() | 557.68 |
![]() | 255.3 |
![]() | 0.923 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,061.93 |
![]() | 782.85 |
![]() | 2,293.3 |
![]() | 0.3108 |
![]() | 403,250 |
![]() | 0.005894 |
![]() | 152.36 |
![]() | 36.68 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Cros World金額
輸入CROS金額
輸入CROS金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cros World 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Cros World影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cros World兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Cros World到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cros World到Euro的匯率?
4.我可以將Cros World轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Cros World (CROS)的最新資訊

Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?
MicroStrategy đã đạt được sự chuyển đổi thông qua việc đầu tư Bitcoin, nhưng số phận tương lai của họ phụ thuộc vào giá Bitcoin, đối mặt với rủi ro cao và sự không chắc chắn.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.

CLEAR Token: Cách Everclear's Clearing Core đang cách mạng hóa Thanh khoản chuỗi cross
Bài viết phân tích chi tiết về cách công nghệ đổi mới của Everclear giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản, và tiến bộ đột phá mà chức năng "tái cầm cố từ bất kỳ đâu" mang đến cho hệ sinh thái DeFi.