今日DIMO市場價格
與昨天相比,DIMO價格跌。
DIMO轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.5148。加密貨幣流通量為319,412,900.24 DIMO,DIMO以CNY計算的總市值為¥1,159,972,544.44。 過去24小時,DIMO以CNY計算的交易價減少了¥-0.03958,跌幅為-7.13%。從歷史上看,DIMO以CNY計算的歷史最高價為¥14.1。 相比之下,DIMO以CNY計算的歷史最低價為¥0.3738。
1DIMO兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DIMO 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.5148 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -7.13% ,Gate.io的 DIMO/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DIMO/CNY 的歷史變化數據。
交易DIMO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0731 | -4.19% |
DIMO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0731,24小時內的交易變化趨勢為-4.19%, DIMO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0731 和 -4.19%,DIMO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
DIMO兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
DIMO兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DIMO | 0.51CNY |
2DIMO | 1.02CNY |
3DIMO | 1.54CNY |
4DIMO | 2.05CNY |
5DIMO | 2.57CNY |
6DIMO | 3.08CNY |
7DIMO | 3.6CNY |
8DIMO | 4.11CNY |
9DIMO | 4.63CNY |
10DIMO | 5.14CNY |
1000DIMO | 514.88CNY |
5000DIMO | 2,574.41CNY |
10000DIMO | 5,148.83CNY |
50000DIMO | 25,744.18CNY |
100000DIMO | 51,488.36CNY |
CNY兌換到DIMO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 1.94DIMO |
2CNY | 3.88DIMO |
3CNY | 5.82DIMO |
4CNY | 7.76DIMO |
5CNY | 9.71DIMO |
6CNY | 11.65DIMO |
7CNY | 13.59DIMO |
8CNY | 15.53DIMO |
9CNY | 17.47DIMO |
10CNY | 19.42DIMO |
100CNY | 194.21DIMO |
500CNY | 971.09DIMO |
1000CNY | 1,942.18DIMO |
5000CNY | 9,710.93DIMO |
10000CNY | 19,421.86DIMO |
上述 DIMO 兌換 CNY 和CNY 兌換 DIMO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 DIMO 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 DIMO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1DIMO兌換
上表列出了 1 DIMO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DIMO = $0.07 USD、1 DIMO = €0.07 EUR、1 DIMO = ₹6.1 INR、1 DIMO = Rp1,107.39 IDR、1 DIMO = $0.1 CAD、1 DIMO = £0.05 GBP、1 DIMO = ฿2.41 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007557 |
![]() | 0.03953 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.76 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4811 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.19 |
![]() | 102.05 |
![]() | 284.43 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 48,355.94 |
![]() | 0.0007562 |
![]() | 19.72 |
![]() | 4.9 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入DIMO金額
輸入DIMO金額
輸入DIMO金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 DIMO 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買DIMO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是DIMO兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上DIMO到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響DIMO到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將DIMO轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關DIMO (DIMO)的最新資訊

Sàn giao dịch tiền điện tử được đề xuất và đánh giá
Giới thiệu sàn giao dịch tiền điện tử hoạt động tốt nhất trên thị trường dành cho bạn

2025 đánh giá cuối cùng về nền tảng giao dịch tiền điện tử
Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp không phải là một công việc dễ dàng

Cách mà ETF Solana đang tái định nghĩa vị thế của Solana trên thị trường tài chính
ETF Solana là một sản phẩm đầu tư được giao dịch trên các sàn giao dịch truyền thống

Solana Có Đáng Đầu Tư Không? Một Phân Tích Sâu Sắc về Tiềm Năng và Rủi Ro của Nó
Solana là một blockchain được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung (DApps) với mục tiêu giải quyết vấn đề tốc độ và chi phí của các chuỗi khối truyền thống.

Có đáng đầu tư vào TOKEN SOON không? Tiết lộ tiềm năng và triển vọng của nó
Với kiến trúc kỹ thuật độc đáo và mô hình phân phối dựa trên cộng đồng, SOON thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Kế hoạch ăn tối gây ra cuộc sống hỗn loạn trên thị trường: Token TRUMP tăng 94,6% trong 9 ngày
Kể từ khi Trump công bố kế hoạch dạ tiệc Token TRUMP, chỉ trong 9 ngày, Token TRUMP đã trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử