今日ELYSIA市場價格
與昨天相比,ELYSIA價格漲。
ELYSIA轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.02565。基於6,803,301,000 EL的流通量,ELYSIA以CNY計算的總市值為¥1,231,274,197.11。 過去24小時,ELYSIA以CNY計算的交易價增加了¥0.002325,漲幅為+9.95%。從歷史上看,ELYSIA以CNY計算的歷史最高價為¥0.1389。相比之下,ELYSIA以CNY計算的歷史最低價為¥0.0008604。
1EL兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EL 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.02565 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +9.95% ,Gate.io的 EL/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EL/CNY 的歷史變化數據。
交易ELYSIA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003643 | 11.78% |
EL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003643,24小時內的交易變化趨勢為11.78%, EL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003643 和 11.78%,EL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ELYSIA兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
EL兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EL | 0.02CNY |
2EL | 0.05CNY |
3EL | 0.07CNY |
4EL | 0.1CNY |
5EL | 0.12CNY |
6EL | 0.15CNY |
7EL | 0.17CNY |
8EL | 0.2CNY |
9EL | 0.23CNY |
10EL | 0.25CNY |
10000EL | 256.59CNY |
50000EL | 1,282.97CNY |
100000EL | 2,565.95CNY |
500000EL | 12,829.77CNY |
1000000EL | 25,659.54CNY |
CNY兌換到EL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 38.97EL |
2CNY | 77.94EL |
3CNY | 116.91EL |
4CNY | 155.88EL |
5CNY | 194.85EL |
6CNY | 233.83EL |
7CNY | 272.8EL |
8CNY | 311.77EL |
9CNY | 350.74EL |
10CNY | 389.71EL |
100CNY | 3,897.18EL |
500CNY | 19,485.92EL |
1000CNY | 38,971.85EL |
5000CNY | 194,859.28EL |
10000CNY | 389,718.57EL |
上述 EL 兌換 CNY 和CNY 兌換 EL 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 EL 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 EL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ELYSIA兌換
上表列出了 1 EL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EL = $0 USD、1 EL = €0 EUR、1 EL = ₹0.3 INR、1 EL = Rp54.31 IDR、1 EL = $0 CAD、1 EL = £0 GBP、1 EL = ฿0.12 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
TRX兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SMART兌CNY
LEO兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0008612 |
![]() | 0.04332 |
![]() | 70.92 |
![]() | 35.15 |
![]() | 0.1223 |
![]() | 0.6035 |
![]() | 70.87 |
![]() | 448.72 |
![]() | 296.28 |
![]() | 114.13 |
![]() | 0.04337 |
![]() | 0.0008605 |
![]() | 63,979.97 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.71 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入ELYSIA金額
輸入EL金額
輸入EL金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ELYSIA 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買ELYSIA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ELYSIA兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上ELYSIA到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ELYSIA到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將ELYSIA轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關ELYSIA (EL)的最新資訊

Giá của token JELLYJELLY là bao nhiêu? Nó có thể được giao dịch ở đâu?
Sự phát triển bền vững của hệ sinh thái JELLYJELLY và việc xây dựng lại niềm tin của người dùng sẽ là yếu tố chính thúc đẩy cho sự phục hồi giá trong tương lai.

Đồng tiền VELO vào năm 2025: Cách mạng Hóa Lệnh Chuyển Tiền Quốc Tế với Giao Thức Blockchain
Khám phá tiềm năng của đồng tiền VELO vào năm 2025 khi nó cách mạng hóa DeFi với blockchain, nguồn dự trữ số và các giải pháp vượt biên.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

VELO là gì? VELO có thể phá vỡ mốc cao mới vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, đồng tiền VELO trở thành trung tâm của thị trường tiền điện tử.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.