今日Fooday市場價格
與昨天相比,Fooday價格跌。
Fooday轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.007733。基於0 FOOD的流通量,Fooday以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,Fooday以EUR計算的交易價增加了€0.0000002242,漲幅為+0%。從歷史上看,Fooday以EUR計算的歷史最高價為€0.0173。相比之下,Fooday以EUR計算的歷史最低價為€0.005528。
1FOOD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FOOD 兌換 EUR 的匯率為 €0.007733 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 FOOD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FOOD/EUR 的歷史變化數據。
交易Fooday
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
FOOD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, FOOD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,FOOD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Fooday兌換到Euro轉換表
FOOD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FOOD | 0EUR |
2FOOD | 0.01EUR |
3FOOD | 0.02EUR |
4FOOD | 0.03EUR |
5FOOD | 0.03EUR |
6FOOD | 0.04EUR |
7FOOD | 0.05EUR |
8FOOD | 0.06EUR |
9FOOD | 0.06EUR |
10FOOD | 0.07EUR |
100000FOOD | 773.32EUR |
500000FOOD | 3,866.6EUR |
1000000FOOD | 7,733.2EUR |
5000000FOOD | 38,666.01EUR |
10000000FOOD | 77,332.02EUR |
EUR兌換到FOOD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 129.31FOOD |
2EUR | 258.62FOOD |
3EUR | 387.93FOOD |
4EUR | 517.25FOOD |
5EUR | 646.56FOOD |
6EUR | 775.87FOOD |
7EUR | 905.18FOOD |
8EUR | 1,034.5FOOD |
9EUR | 1,163.81FOOD |
10EUR | 1,293.12FOOD |
100EUR | 12,931.25FOOD |
500EUR | 64,656.26FOOD |
1000EUR | 129,312.52FOOD |
5000EUR | 646,562.64FOOD |
10000EUR | 1,293,125.28FOOD |
上述 FOOD 兌換 EUR 和EUR 兌換 FOOD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 FOOD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 FOOD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Fooday兌換
上表列出了 1 FOOD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FOOD = $0.01 USD、1 FOOD = €0.01 EUR、1 FOOD = ₹0.72 INR、1 FOOD = Rp130.94 IDR、1 FOOD = $0.01 CAD、1 FOOD = £0.01 GBP、1 FOOD = ฿0.28 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.04 |
![]() | 0.006044 |
![]() | 0.3143 |
![]() | 557.97 |
![]() | 252.63 |
![]() | 0.915 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,101.4 |
![]() | 806.84 |
![]() | 2,278.04 |
![]() | 0.3102 |
![]() | 355,250.16 |
![]() | 0.005994 |
![]() | 189.08 |
![]() | 37.54 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Fooday金額
輸入FOOD金額
輸入FOOD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Fooday 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Fooday影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Fooday兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Fooday到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Fooday到Euro的匯率?
4.我可以將Fooday轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Fooday (FOOD)的最新資訊

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

Giá Kaspa vào năm 2025: Triển vọng đầu tư và Ảnh hưởng của Web3
Khám phá tiềm năng của Kaspas trong cuộc cách mạng Web3 và triển vọng giá của nó cho năm 2025.

Dự đoán Giá Pepe và Xu hướng cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng tiền Pepe vào năm 2025, phân tích tác động của cộng đồng, các chỉ số kỹ thuật và yếu tố thúc đẩy trong tương lai.

Giá XDC vào năm 2025: Phân tích mạng và tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng giá của XDC Networks vào năm 2025, các yếu tố động cơ chính và chiến lược đầu tư.

Bitcoin 2025: Tình hình Hiện tại và tích hợp với Công nghệ Web3
Khám phá quỹ đạo của Bitcoin đến năm 2025, phân tích sự phát triển của thị trường, tích hợp Web3, sự áp dụng từ các tổ chức và tác động của quy định.