今日Kaia市場價格
與昨天相比,Kaia價格跌。
KAIA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0907。加密貨幣流通量為5,856,641,747.1 KAIA,KAIA以EUR計算的總市值為€475,904,562.67。 過去24小時,KAIA以EUR計算的交易價減少了€-0.00007248,跌幅為-0.08%。從歷史上看,KAIA以EUR計算的歷史最高價為€0.3643。 相比之下,KAIA以EUR計算的歷史最低價為€0.08129。
1KAIA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KAIA 兌換 EUR 的匯率為 €0.0907 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.08% ,Gate.io的 KAIA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KAIA/EUR 的歷史變化數據。
交易Kaia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.101 | -0.01% | |
![]() 永續 | $0.1008 | -0.37% |
KAIA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.101,24小時內的交易變化趨勢為-0.01%, KAIA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.101 和 -0.01%,KAIA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1008 和 -0.37%。
Kaia兌換到Euro轉換表
KAIA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KAIA | 0.08EUR |
2KAIA | 0.17EUR |
3KAIA | 0.26EUR |
4KAIA | 0.35EUR |
5KAIA | 0.44EUR |
6KAIA | 0.53EUR |
7KAIA | 0.62EUR |
8KAIA | 0.71EUR |
9KAIA | 0.8EUR |
10KAIA | 0.89EUR |
10000KAIA | 899.57EUR |
50000KAIA | 4,497.86EUR |
100000KAIA | 8,995.73EUR |
500000KAIA | 44,978.65EUR |
1000000KAIA | 89,957.31EUR |
EUR兌換到KAIA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 11.11KAIA |
2EUR | 22.23KAIA |
3EUR | 33.34KAIA |
4EUR | 44.46KAIA |
5EUR | 55.58KAIA |
6EUR | 66.69KAIA |
7EUR | 77.81KAIA |
8EUR | 88.93KAIA |
9EUR | 100.04KAIA |
10EUR | 111.16KAIA |
100EUR | 1,111.63KAIA |
500EUR | 5,558.19KAIA |
1000EUR | 11,116.38KAIA |
5000EUR | 55,581.91KAIA |
10000EUR | 111,163.82KAIA |
上述 KAIA 兌換 EUR 和EUR 兌換 KAIA 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 KAIA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 KAIA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Kaia兌換
上表列出了 1 KAIA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KAIA = $0.1 USD、1 KAIA = €0.09 EUR、1 KAIA = ₹8.46 INR、1 KAIA = Rp1,535.78 IDR、1 KAIA = $0.14 CAD、1 KAIA = £0.08 GBP、1 KAIA = ฿3.34 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
LEO兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.28 |
![]() | 0.006827 |
![]() | 0.3553 |
![]() | 558.39 |
![]() | 275.88 |
![]() | 0.96 |
![]() | 4.77 |
![]() | 557.7 |
![]() | 3,548.43 |
![]() | 883.2 |
![]() | 2,355.53 |
![]() | 0.3588 |
![]() | 0.006825 |
![]() | 490,851.36 |
![]() | 59.24 |
![]() | 44.84 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Kaia金額
輸入KAIA金額
輸入KAIA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Kaia 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Kaia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Kaia兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Kaia到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Kaia到Euro的匯率?
4.我可以將Kaia轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Kaia (KAIA)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | $1 Tỷ Bị Xóa Bỏ từ Các Công Ty Công Nghệ Mỹ, Bitcoin Cho Thấy Sự Kiên Cường
Dự kiến thuế quan sẽ làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Các tập đoàn công nghệ, do Apple dẫn đầu, đã gánh chịu tổn thất lớn. Tổng vốn hóa thị trường của Magnificent 7 giảm khoảng 1 nghìn tỷ đô la.

Nghiên cứu Web3 hàng tuần
Vốn hóa thị trường của tiền điện tử đã giảm đi 610 tỷ đô la trong năm nay.

XRP Trends: Interactive Brokers hỗ trợ
Khám phá triển vọng của token XRP vào năm 2025

Cách Mua Bitcoin: Hướng Dẫn Mua BTC Tại Gate.io
Bài viết này tổng quan giới thiệu các phương pháp mua Bitcoin

Phân Tích Giá XRP và Triển Vọng Thị Trường Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của XRP vào năm 2025, do Ripple và Web3 thúc đẩy. Phân tích xu hướng thị trường, quy định và vai trò của nó trong tài chính toàn cầu.

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!
了解有關Kaia (KAIA)的更多資訊

Yuliverse:Web3 版 Pokémon GO + 小紅書,打造全新 SocialFi 經濟

Gate 研究院:加密史上最大黑客攻擊造成約 15 億美元損失,Pump.fun 測試 AMM 功能引 RAY 跌幅超 20%

Gate 研究院:Sonic 生態 DEX Shadow 單日交易額創歷史新高,SEC 批准首個計息穩定幣 YLDS

消費者加密貨幣市場洞察:顛覆、整合與增長機遇

YULI:Web3位置基礎的另類現實遊戲領航者
