今日OX Coin市場價格
與昨天相比,OX Coin價格漲。
OX Coin轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.01794。基於2,933,908,200 OX的流通量,OX Coin以CNY計算的總市值為¥371,309,469.86。 過去24小時,OX Coin以CNY計算的交易價增加了¥0.001124,漲幅為+6.7%。從歷史上看,OX Coin以CNY計算的歷史最高價為¥0.4788。相比之下,OX Coin以CNY計算的歷史最低價為¥0.01481。
1OX兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OX 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.01794 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.7% ,Gate.io的 OX/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OX/CNY 的歷史變化數據。
交易OX Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002538 | 4.18% |
OX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002538,24小時內的交易變化趨勢為4.18%, OX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002538 和 4.18%,OX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OX Coin兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
OX兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OX | 0.01CNY |
2OX | 0.03CNY |
3OX | 0.05CNY |
4OX | 0.07CNY |
5OX | 0.08CNY |
6OX | 0.1CNY |
7OX | 0.12CNY |
8OX | 0.14CNY |
9OX | 0.16CNY |
10OX | 0.17CNY |
10000OX | 179.43CNY |
50000OX | 897.16CNY |
100000OX | 1,794.33CNY |
500000OX | 8,971.67CNY |
1000000OX | 17,943.34CNY |
CNY兌換到OX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 55.73OX |
2CNY | 111.46OX |
3CNY | 167.19OX |
4CNY | 222.92OX |
5CNY | 278.65OX |
6CNY | 334.38OX |
7CNY | 390.11OX |
8CNY | 445.84OX |
9CNY | 501.57OX |
10CNY | 557.3OX |
100CNY | 5,573.09OX |
500CNY | 27,865.49OX |
1000CNY | 55,730.98OX |
5000CNY | 278,654.9OX |
10000CNY | 557,309.81OX |
上述 OX 兌換 CNY 和CNY 兌換 OX 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 OX 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 OX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OX Coin兌換
上表列出了 1 OX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OX = $0 USD、1 OX = €0 EUR、1 OX = ₹0.21 INR、1 OX = Rp38.59 IDR、1 OX = $0 CAD、1 OX = £0 GBP、1 OX = ฿0.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
TRX兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SMART兌CNY
LEO兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008609 |
![]() | 0.04305 |
![]() | 70.92 |
![]() | 34.85 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 0.6021 |
![]() | 70.86 |
![]() | 447.45 |
![]() | 296.61 |
![]() | 113.55 |
![]() | 0.0432 |
![]() | 0.0008614 |
![]() | 63,979.97 |
![]() | 7.54 |
![]() | 5.68 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入OX Coin金額
輸入OX金額
輸入OX金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OX Coin 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買OX Coin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OX Coin兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上OX Coin到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OX Coin到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將OX Coin轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關OX Coin (OX)的最新資訊

Bắt kịp Cổ tức Của Thị Trường Tiền Ảo Meme: MemeBox Làm Thế Nào Để Giúp Người Dùng Hiểu Rõ Cơ Hội?
MemeBox giúp việc đầu tư hợp lý vào tiền ảo Meme và thúc đẩy phát triển hệ sinh thái bền vững.

icryptox.com DeFi: Một Người Tham Gia Chính Đang Đẩy Mạnh Sự Đổi Mới, Phát Triển Và Quyền Lực Tài Chính Trong Hệ Sinh Thái DeFi Đang Mở Rộng
icryptox.com DeFi là một nền tảng tài chính phi tập trung đổi mới và đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, giúp người dùng quản lý tài sản, tối ưu hóa đầu tư và đạt được lợi nhuận cao.

APX Token: Một Lựa Chọn Mới Cho Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử trên Nền Tảng ApolloX
Tìm hiểu về kinh tế mã APX, nhận cái nhìn sâu sắc về cơ chế khuyến khích và mô hình quản trị của nó

BUZZ Token — Mạng lưới Proxy DeFi tương tác được
Tìm hiểu cách Token BUZZ đang cách mạng hóa cảnh quan DeFi thông qua mạng lưới blockchain modul sáng tạo của nó.

MemeBox: Nền tảng Dịch vụ Meme Thịnh hành Một điểm dừng
MemeBox, một sản phẩm Meme eco_ mới được Gate.io ra mắt, cam kết cung cấp cho người dùng một nền tảng dịch vụ Meme coin toàn diện và khai thác tiềm năng không giới hạn của thị trường Meme coin.

SNAI Token: Nền tảng Quản lý Proxy Python dựa trên Đám mây và Điều hành Tự động không cần máy chủ
Token SNAI cung cấp cho nhà phát triển một giải pháp quản lý đám mây Python agent, cho phép triển khai nhanh các smart agent mà không cần một máy chủ. Thông qua REST API và Python SDK, các nhóm kỹ thuật có thể dễ dàng tích hợp SNAI eco_.