今日ParaSwap市場價格
與昨天相比,ParaSwap價格漲。
ParaSwap轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹1.27。基於1,547,914,900 PSP的流通量,ParaSwap以INR計算的總市值為₹164,319,910,515.15。 過去24小時,ParaSwap以INR計算的交易價增加了₹0.1013,漲幅為+8.87%。從歷史上看,ParaSwap以INR計算的歷史最高價為₹175.43。相比之下,ParaSwap以INR計算的歷史最低價為₹1.06。
1PSP兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PSP 兌換 INR 的匯率為 ₹1.27 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.87% ,Gate.io的 PSP/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PSP/INR 的歷史變化數據。
交易ParaSwap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01489 | 6.35% |
PSP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01489,24小時內的交易變化趨勢為6.35%, PSP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01489 和 6.35%,PSP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ParaSwap兌換到Indian Rupee轉換表
PSP兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PSP | 1.27INR |
2PSP | 2.54INR |
3PSP | 3.81INR |
4PSP | 5.08INR |
5PSP | 6.35INR |
6PSP | 7.62INR |
7PSP | 8.89INR |
8PSP | 10.16INR |
9PSP | 11.43INR |
10PSP | 12.7INR |
100PSP | 127.06INR |
500PSP | 635.33INR |
1000PSP | 1,270.67INR |
5000PSP | 6,353.39INR |
10000PSP | 12,706.79INR |
INR兌換到PSP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.7869PSP |
2INR | 1.57PSP |
3INR | 2.36PSP |
4INR | 3.14PSP |
5INR | 3.93PSP |
6INR | 4.72PSP |
7INR | 5.5PSP |
8INR | 6.29PSP |
9INR | 7.08PSP |
10INR | 7.86PSP |
1000INR | 786.98PSP |
5000INR | 3,934.9PSP |
10000INR | 7,869.8PSP |
50000INR | 39,349.01PSP |
100000INR | 78,698.02PSP |
上述 PSP 兌換 INR 和INR 兌換 PSP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PSP 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 PSP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ParaSwap兌換
上表列出了 1 PSP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PSP = $0.02 USD、1 PSP = €0.01 EUR、1 PSP = ₹1.27 INR、1 PSP = Rp230.73 IDR、1 PSP = $0.02 CAD、1 PSP = £0.01 GBP、1 PSP = ฿0.5 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
USDC兌INR
SOL兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
SMART兌INR
LEO兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2722 |
![]() | 0.00007342 |
![]() | 0.003762 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3 |
![]() | 0.01036 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05216 |
![]() | 38.46 |
![]() | 24.91 |
![]() | 9.65 |
![]() | 0.003779 |
![]() | 0.00007336 |
![]() | 5,411.37 |
![]() | 0.6379 |
![]() | 0.4864 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入ParaSwap金額
輸入PSP金額
輸入PSP金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ParaSwap 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買ParaSwap影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ParaSwap兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上ParaSwap到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ParaSwap到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將ParaSwap轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關ParaSwap (PSP)的最新資訊

Cuộc sống đồng tiền GHIBLI: Đồng tiền Meme SOL Chain và ảnh hưởng xã hội của phong cách Ghibli
Vào cuối tháng 3 năm 2025, các hình ảnh được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo theo phong cách của Studio Ghibli đã lan truyền trên các phương tiện truyền thông xã hội, tạo nên sự phát triển của mã GHIBLI trên chuỗi SOL.

Sự điên rồ với meme Miyazaki: Sự va chạm giữa phong cách của Hayao Miyazaki và tiền điện tử
Vào cuối tháng Ba, thị trường tiền điện tử chứng kiến một cơn sốt meme Miyazaki chưa từng có.

1SOS Token: Tài sản cốt lõi của Hệ sinh thái DeFi thông minh của Solana Swap
Solana Swap kết hợp hiệu suất cao của chuỗi khối Solana và sự thông minh của các mô hình DeepMind để cung cấp một nền tảng trao đổi tài sản số hiệu quả và giá thấp.

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.