今日QuiverX市場價格
與昨天相比,QuiverX價格漲。
QuiverX轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.4027。基於91,098,594.73 QRX的流通量,QuiverX以INR計算的總市值為₹3,065,449,968.68。 過去24小時,QuiverX以INR計算的交易價增加了₹0.006849,漲幅為+1.73%。從歷史上看,QuiverX以INR計算的歷史最高價為₹12.83。相比之下,QuiverX以INR計算的歷史最低價為₹0.1171。
1QRX兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 QRX 兌換 INR 的匯率為 ₹0.4027 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.73% ,Gate.io的 QRX/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 QRX/INR 的歷史變化數據。
交易QuiverX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
QRX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, QRX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,QRX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
QuiverX兌換到Indian Rupee轉換表
QRX兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1QRX | 0.4INR |
2QRX | 0.8INR |
3QRX | 1.2INR |
4QRX | 1.61INR |
5QRX | 2.01INR |
6QRX | 2.41INR |
7QRX | 2.81INR |
8QRX | 3.22INR |
9QRX | 3.62INR |
10QRX | 4.02INR |
1000QRX | 402.78INR |
5000QRX | 2,013.93INR |
10000QRX | 4,027.87INR |
50000QRX | 20,139.35INR |
100000QRX | 40,278.71INR |
INR兌換到QRX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 2.48QRX |
2INR | 4.96QRX |
3INR | 7.44QRX |
4INR | 9.93QRX |
5INR | 12.41QRX |
6INR | 14.89QRX |
7INR | 17.37QRX |
8INR | 19.86QRX |
9INR | 22.34QRX |
10INR | 24.82QRX |
100INR | 248.27QRX |
500INR | 1,241.35QRX |
1000INR | 2,482.7QRX |
5000INR | 12,413.5QRX |
10000INR | 24,827QRX |
上述 QRX 兌換 INR 和INR 兌換 QRX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 QRX 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 QRX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1QuiverX兌換
上表列出了 1 QRX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 QRX = $0 USD、1 QRX = €0 EUR、1 QRX = ₹0.4 INR、1 QRX = Rp73.14 IDR、1 QRX = $0.01 CAD、1 QRX = £0 GBP、1 QRX = ฿0.16 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
SMART兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2685 |
![]() | 0.0000576 |
![]() | 0.002478 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.009075 |
![]() | 0.0348 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.78 |
![]() | 7.46 |
![]() | 22.68 |
![]() | 0.002521 |
![]() | 0.0000578 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.3652 |
![]() | 5,282.42 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入QuiverX金額
輸入QRX金額
輸入QRX金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 QuiverX 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買QuiverX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是QuiverX兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上QuiverX到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響QuiverX到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將QuiverX轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關QuiverX (QRX)的最新資訊

OM là gì trong Web3: Hiểu về Token OM và Hệ sinh thái vào năm 2025
Khám phá OM, mã token Web3 cách mạng đang định hình tương lai của blockchain.

ONT là gì: Hiểu về Ontology trong hệ sinh thái Web3 năm 2025
Khám phá ONT là gì và cách Ontology đang hình thành Web3 với danh tính phi tập trung, tin nhắn an toàn và tương tác qua chuỗi.

Các Chiến lược Crypto Degen hàng đầu cho Web3 vào năm 2025
Đắm mình vào thế giới tiền điện tử degen năm 2025.

Hiệu suất giá Token THETA và Phân tích chi tiết của dự án Theta
Theta nhắm mục tiêu giải quyết những điểm đau của việc phát trực tuyến video truyền thống bằng công nghệ blockchain.

Hướng dẫn đầu tư BRETT Meme Coin năm 2025: Giá cả, Cách mua và Phân tích rủi ro
Là đồng tiền sao của hệ sinh thái Base, đồng BRETT kết hợp niềm vui từ các đồng tiền meme với giá trị thực tế.

Elon Ảnh hưởng của Crypto: Cảnh quan đầu tư năm 2025 và Dự án Web3
Khám phá đế chế tiền điện tử của Elon Musk, từ những bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến thị trường đến lượng Bitcoin của Tesla.