今日Roam市場價格
與昨天相比,Roam價格跌。
Roam轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩459.49。基於279,290,759.54 ROAM的流通量,Roam以KRW計算的總市值為₩170,919,921,034,297.62。 過去24小時,Roam以KRW計算的交易價增加了₩2.05,漲幅為+0.45%。從歷史上看,Roam以KRW計算的歷史最高價為₩1,198.67。相比之下,Roam以KRW計算的歷史最低價為₩66.59。
1ROAM兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROAM 兌換 KRW 的匯率為 ₩459.49 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.45% ,Gate.io的 ROAM/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROAM/KRW 的歷史變化數據。
交易Roam
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.3447 | -1.3% | |
![]() 永續 | $0.3455 | -1.82% |
ROAM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.3447,24小時內的交易變化趨勢為-1.3%, ROAM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3447 和 -1.3%,ROAM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3455 和 -1.82%。
Roam兌換到South Korean Won轉換表
ROAM兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 459.49KRW |
2ROAM | 918.98KRW |
3ROAM | 1,378.47KRW |
4ROAM | 1,837.96KRW |
5ROAM | 2,297.45KRW |
6ROAM | 2,756.94KRW |
7ROAM | 3,216.44KRW |
8ROAM | 3,675.93KRW |
9ROAM | 4,135.42KRW |
10ROAM | 4,594.91KRW |
100ROAM | 45,949.16KRW |
500ROAM | 229,745.81KRW |
1000ROAM | 459,491.63KRW |
5000ROAM | 2,297,458.15KRW |
10000ROAM | 4,594,916.31KRW |
KRW兌換到ROAM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002176ROAM |
2KRW | 0.004352ROAM |
3KRW | 0.006528ROAM |
4KRW | 0.008705ROAM |
5KRW | 0.01088ROAM |
6KRW | 0.01305ROAM |
7KRW | 0.01523ROAM |
8KRW | 0.01741ROAM |
9KRW | 0.01958ROAM |
10KRW | 0.02176ROAM |
100000KRW | 217.63ROAM |
500000KRW | 1,088.15ROAM |
1000000KRW | 2,176.31ROAM |
5000000KRW | 10,881.59ROAM |
10000000KRW | 21,763.18ROAM |
上述 ROAM 兌換 KRW 和KRW 兌換 ROAM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ROAM 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 ROAM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Roam兌換
上表列出了 1 ROAM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROAM = $0.35 USD、1 ROAM = €0.31 EUR、1 ROAM = ₹28.82 INR、1 ROAM = Rp5,233.56 IDR、1 ROAM = $0.47 CAD、1 ROAM = £0.26 GBP、1 ROAM = ฿11.38 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
SMART兌KRW
WBTC兌KRW
AVAX兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01593 |
![]() | 0.000004136 |
![]() | 0.0002226 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1751 |
![]() | 0.0006165 |
![]() | 0.002581 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.5725 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002213 |
![]() | 243.83 |
![]() | 0.000004136 |
![]() | 0.01733 |
![]() | 0.02713 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Roam金額
輸入ROAM金額
輸入ROAM金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Roam 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買Roam影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Roam兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Roam到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Roam到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Roam轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Roam (ROAM)的最新資訊

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.