今日Terra市場價格
與昨天相比,Terra價格跌。
LUNA轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$1.14。加密貨幣流通量為687,660,200 LUNA,LUNA以HKD計算的總市值為$6,136,521,017.43。 過去24小時,LUNA以HKD計算的交易價減少了$-0.05319,跌幅為-4.47%。從歷史上看,LUNA以HKD計算的歷史最高價為$147.02。 相比之下,LUNA以HKD計算的歷史最低價為$1.07。
1LUNA兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LUNA 兌換 HKD 的匯率為 $1.14 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.47% ,Gate.io的 LUNA/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LUNA/HKD 的歷史變化數據。
交易Terra
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1459 | -3.75% | |
![]() 永續 | $0.1456 | -4.76% |
LUNA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1459,24小時內的交易變化趨勢為-3.75%, LUNA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1459 和 -3.75%,LUNA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1456 和 -4.76%。
Terra兌換到Hong Kong Dollar轉換表
LUNA兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LUNA | 1.14HKD |
2LUNA | 2.28HKD |
3LUNA | 3.42HKD |
4LUNA | 4.57HKD |
5LUNA | 5.71HKD |
6LUNA | 6.85HKD |
7LUNA | 8HKD |
8LUNA | 9.14HKD |
9LUNA | 10.28HKD |
10LUNA | 11.42HKD |
100LUNA | 114.29HKD |
500LUNA | 571.49HKD |
1000LUNA | 1,142.99HKD |
5000LUNA | 5,714.99HKD |
10000LUNA | 11,429.98HKD |
HKD兌換到LUNA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 0.8748LUNA |
2HKD | 1.74LUNA |
3HKD | 2.62LUNA |
4HKD | 3.49LUNA |
5HKD | 4.37LUNA |
6HKD | 5.24LUNA |
7HKD | 6.12LUNA |
8HKD | 6.99LUNA |
9HKD | 7.87LUNA |
10HKD | 8.74LUNA |
1000HKD | 874.89LUNA |
5000HKD | 4,374.45LUNA |
10000HKD | 8,748.91LUNA |
50000HKD | 43,744.59LUNA |
100000HKD | 87,489.18LUNA |
上述 LUNA 兌換 HKD 和HKD 兌換 LUNA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 LUNA 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 HKD 兌換 LUNA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Terra兌換
上表列出了 1 LUNA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LUNA = $0.15 USD、1 LUNA = €0.13 EUR、1 LUNA = ₹12.28 INR、1 LUNA = Rp2,229.95 IDR、1 LUNA = $0.2 CAD、1 LUNA = £0.11 GBP、1 LUNA = ฿4.85 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
USDC兌HKD
SOL兌HKD
TRX兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
SMART兌HKD
LEO兌HKD
TON兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.08 |
![]() | 0.0008314 |
![]() | 0.04331 |
![]() | 64.22 |
![]() | 35 |
![]() | 0.1153 |
![]() | 64.1 |
![]() | 0.6082 |
![]() | 277.25 |
![]() | 449.42 |
![]() | 113.74 |
![]() | 0.04343 |
![]() | 0.0008336 |
![]() | 58,928.66 |
![]() | 7.12 |
![]() | 21.32 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Terra金額
輸入LUNA金額
輸入LUNA金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Terra 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買Terra影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Terra兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Terra到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Terra到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Terra轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Terra (LUNA)的最新資訊

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.

Luna Coin là gì? Hướng dẫn tìm hiểu về tiền điện tử Terra
Luna Coin là gì? Luna Coin là đồng tiền điện tử chủ lực của hệ sinh thái Terra, được thiết kế nhằm tạo nên một nền tảng thanh toán ổn định và phi tập trung.

Token LUNA: Con Mèo Thúc Đẩy Tiền Điện Tử PET Đứng Sau Dự Án Mèo Của Lynk
Khám phá sự tăng trưởng của TOKEN LUNA: từ mèo cưng của nhà ảnh hưởng Twitter @lynk0x đến dự án tiền điện tử phổ biến.

gateLive AMA Recap - Luna by Virtuals
Cái đầu tiên có thể chứng minh được là một tác nhân trí tuệ trí tuệ

Do Kwon _Việc phát hành này đã cho phép LUNA vượt quá 1 USDT_ Hoạt động điểm EtherFi vòng 2 đã bắt đầu. Ủy ban Châu Âu đã thông báo về việc cấm giao dịch tiền điện tử ẩn danh thông qua ví bảo quản.

Token Terra LUNA giảm mạnh sau khi Do Kwon bị bắt giữ
Do Kwon đối mặt với vụ kiện tại Hoa Kỳ về hành vi lừa đảo