TerraUSD (Wormhole)將TerraUSD (Wormhole) (UST) 轉換為Euro (EUR)

UST/EUR: 1 UST ≈ €0.0116 EUR

最後更新:

今日TerraUSD (Wormhole)市場價格

與昨天相比,TerraUSD (Wormhole)價格跌。

UST轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0116。加密貨幣流通量為0 UST,UST以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,UST以EUR計算的交易價減少了€-0.000226,跌幅為-1.95%。從歷史上看,UST以EUR計算的歷史最高價為€0.9344。 相比之下,UST以EUR計算的歷史最低價為€0.005743。

1UST兌換到EUR價格走勢圖

0.0116-1.95%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 UST 兌換 EUR 的匯率為 €0.0116 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.95% ,Gate.io的 UST/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UST/EUR 的歷史變化數據。

交易TerraUSD (Wormhole)

幣種
價格
24H漲跌
操作

UST/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, UST/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,UST/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

TerraUSD (Wormhole)兌換到Euro轉換表

UST兌換到EUR轉換表

TerraUSD (Wormhole) 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1UST
0.01EUR
2UST
0.02EUR
3UST
0.03EUR
4UST
0.04EUR
5UST
0.05EUR
6UST
0.06EUR
7UST
0.08EUR
8UST
0.09EUR
9UST
0.1EUR
10UST
0.11EUR
10000UST
116EUR
50000UST
580.04EUR
100000UST
1,160.09EUR
500000UST
5,800.47EUR
1000000UST
11,600.94EUR

EUR兌換到UST轉換表

EUR 標誌金額
轉換成TerraUSD (Wormhole) 標誌
1EUR
86.19UST
2EUR
172.39UST
3EUR
258.59UST
4EUR
344.79UST
5EUR
430.99UST
6EUR
517.19UST
7EUR
603.39UST
8EUR
689.59UST
9EUR
775.79UST
10EUR
861.99UST
100EUR
8,619.98UST
500EUR
43,099.93UST
1000EUR
86,199.86UST
5000EUR
430,999.31UST
10000EUR
861,998.63UST

上述 UST 兌換 EUR 和EUR 兌換 UST 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 UST 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 UST 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1TerraUSD (Wormhole)兌換

跳轉至

上表列出了 1 UST 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UST = $0.01 USD、1 UST = €0.01 EUR、1 UST = ₹1.08 INR、1 UST = Rp195.62 IDR、1 UST = $0.02 CAD、1 UST = £0.01 GBP、1 UST = ฿0.43 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
25.11
BTC 標誌BTC
0.005895
ETH 標誌ETH
0.3121
USDT 標誌USDT
557.79
XRP 標誌XRP
243.28
BNB 標誌BNB
0.9235
SOL 標誌SOL
3.78
USDC 標誌USDC
558.26
DOGE 標誌DOGE
3,125.54
ADA 標誌ADA
792.75
TRX 標誌TRX
2,252.57
STETH 標誌STETH
0.3128
SMART 標誌SMART
383,309.06
WBTC 標誌WBTC
0.005892
SUI 標誌SUI
154.85
LINK 標誌LINK
37.42

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

輸入TerraUSD (Wormhole)金額

01

輸入UST金額

輸入UST金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以TerraUSD (Wormhole)顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買TerraUSD (Wormhole)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 TerraUSD (Wormhole) 轉換為 EUR,以方便您使用。

如何購買TerraUSD (Wormhole)影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是TerraUSD (Wormhole)兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上TerraUSD (Wormhole)到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響TerraUSD (Wormhole)到Euro的匯率?

4.我可以將TerraUSD (Wormhole)轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關TerraUSD (Wormhole) (UST)的最新資訊

JST Coin (JUST) là gì? Thế Hệ Tiếp Theo của DeFi trên TRON

JST Coin (JUST) là gì? Thế Hệ Tiếp Theo của DeFi trên TRON

JST Coin, còn được biết đến với tên gọi JUST, là token gốc của hệ sinh thái Just (JUST) được xây dựng trên blockchain TRON.

Gate.blog發布時間:2025-04-21
JustLend (JST): Phân tích Các Nền Tảng DeFi trong Hệ Sinh Thái TRON

JustLend (JST): Phân tích Các Nền Tảng DeFi trong Hệ Sinh Thái TRON

JustLend(JST) là nhà lãnh đạo của tài chính phi tập trung TRON đang dẫn đầu cách mạng quản lý tài sản số.

Gate.blog發布時間:2025-04-11
SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain

SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

Gate.blog發布時間:2025-04-08
Trust Wallet: Một Ví Tiền Điện Tử An Toàn và Dễ Sử Dụng

Trust Wallet: Một Ví Tiền Điện Tử An Toàn và Dễ Sử Dụng

Trust Wallet cũng hỗ trợ NFTs (non-fungible tokens). Bạn có thể xem và quản lý các vật phẩm số của mình trực tiếp trong ứng dụng

Gate.blog發布時間:2025-03-12
USTREAM là gì? Làm thế nào nó thay đổi các nền tảng tương tác trực tiếp và phát trực tiếp trên mạng xã hội?

USTREAM là gì? Làm thế nào nó thay đổi các nền tảng tương tác trực tiếp và phát trực tiếp trên mạng xã hội?

Từ sự tiện lợi của Ustream đến sự hấp dẫn của giao tiếp trực tiếp, các nền tảng phát trực tiếp đem đến cho người dùng trải nghiệm chưa từng có.

Gate.blog發布時間:2025-01-30
ARC Token: Token gốc của Arc, một Framework AI mã nguồn mở dựa trên Rust

ARC Token: Token gốc của Arc, một Framework AI mã nguồn mở dựa trên Rust

Khám phá ARC tokens: đồng tiền tệ native của khung công nghệ Arc, mang lại sức mạnh cho hệ sinh thái mã nguồn mở AI.

Gate.blog發布時間:2025-01-21

了解有關TerraUSD (Wormhole) (UST)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。