今日Usual USD市場價格
與昨天相比,Usual USD價格跌。
Usual USD轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥7.03。基於659,761,556.68 USD0的流通量,Usual USD以CNY計算的總市值為¥32,755,175,924.34。 過去24小時,Usual USD以CNY計算的交易價增加了¥0.002885,漲幅為+0.04%。從歷史上看,Usual USD以CNY計算的歷史最高價為¥9.38。相比之下,Usual USD以CNY計算的歷史最低價為¥6.79。
1USD0兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USD0 兌換 CNY 的匯率為 ¥7.03 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.04% ,Gate.io的 USD0/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USD0/CNY 的歷史變化數據。
交易Usual USD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
USD0/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, USD0/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,USD0/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Usual USD兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
USD0兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD0 | 7.03CNY |
2USD0 | 14.07CNY |
3USD0 | 21.11CNY |
4USD0 | 28.15CNY |
5USD0 | 35.19CNY |
6USD0 | 42.23CNY |
7USD0 | 49.27CNY |
8USD0 | 56.31CNY |
9USD0 | 63.35CNY |
10USD0 | 70.38CNY |
100USD0 | 703.89CNY |
500USD0 | 3,519.46CNY |
1000USD0 | 7,038.93CNY |
5000USD0 | 35,194.65CNY |
10000USD0 | 70,389.31CNY |
CNY兌換到USD0轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.142USD0 |
2CNY | 0.2841USD0 |
3CNY | 0.4262USD0 |
4CNY | 0.5682USD0 |
5CNY | 0.7103USD0 |
6CNY | 0.8524USD0 |
7CNY | 0.9944USD0 |
8CNY | 1.13USD0 |
9CNY | 1.27USD0 |
10CNY | 1.42USD0 |
1000CNY | 142.06USD0 |
5000CNY | 710.33USD0 |
10000CNY | 1,420.67USD0 |
50000CNY | 7,103.35USD0 |
100000CNY | 14,206.7USD0 |
上述 USD0 兌換 CNY 和CNY 兌換 USD0 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USD0 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CNY 兌換 USD0 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Usual USD兌換
上表列出了 1 USD0 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USD0 = $1 USD、1 USD0 = €0.89 EUR、1 USD0 = ₹83.37 INR、1 USD0 = Rp15,139.05 IDR、1 USD0 = $1.35 CAD、1 USD0 = £0.75 GBP、1 USD0 = ฿32.92 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007505 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.66 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.4654 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.74 |
![]() | 99.28 |
![]() | 287.52 |
![]() | 0.03925 |
![]() | 50,963.19 |
![]() | 0.0007491 |
![]() | 18.86 |
![]() | 4.74 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Usual USD金額
輸入USD0金額
輸入USD0金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Usual USD 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Usual USD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Usual USD兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Usual USD到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Usual USD到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Usual USD轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Usual USD (USD0)的最新資訊

Polymarket là gì?
Polymarket là một nền tảng để dự đoán và giao dịch kết quả của các sự kiện thế giới thực.

Token TRUMP tăng hơn 60%: Bữa tối riêng của Trump và sự gia hạn vị thế bị khóa kích hoạt cơn sốt thị trường
Vào ngày 22 tháng 5, những người nắm giữ token TRUMP hàng đầu sẽ được mời dự tiệc tối riêng tư với Tổng thống Trump tại câu lạc bộ Quốc gia Trump ở Washington, D.C.

Tin tức hàng ngày | TRUMP tăng hơn 60% trong thời gian ngắn, 100M MILK Token sẽ được Airdrop
Token TRUMP tăng mạnh trong thời gian ngắn

Dự đoán giá TOSHI năm 2025
TOSHI coin giá xu hướng trong năm 2025 được kỳ vọng cao.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Dự đoán giá FLOKI năm 2025
Bài viết này đi sâu vào hiệu suất của FLOKI trong năm 2025, cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn toàn diện về thị trường và lời khuyên chiến lược.