今日Vana市場價格
與昨天相比,Vana價格漲。
Vana轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹440.85。基於30,800,000 VANA的流通量,Vana以INR計算的總市值為₹1,134,362,094,046.08。 過去24小時,Vana以INR計算的交易價增加了₹10.86,漲幅為+2.55%。從歷史上看,Vana以INR計算的歷史最高價為₹2,982.71。相比之下,Vana以INR計算的歷史最低價為₹366.83。
1VANA兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 VANA 兌換 INR 的匯率為 ₹440.85 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.55% ,Gate.io的 VANA/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 VANA/INR 的歷史變化數據。
交易Vana
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $5.23 | 2.38% | |
![]() 永續 | $5.23 | 1.51% |
VANA/USDT 的現貨即時交易價格為 $5.23,24小時內的交易變化趨勢為2.38%, VANA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$5.23 和 2.38%,VANA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$5.23 和 1.51%。
Vana兌換到Indian Rupee轉換表
VANA兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VANA | 440.85INR |
2VANA | 881.7INR |
3VANA | 1,322.55INR |
4VANA | 1,763.41INR |
5VANA | 2,204.26INR |
6VANA | 2,645.11INR |
7VANA | 3,085.97INR |
8VANA | 3,526.82INR |
9VANA | 3,967.67INR |
10VANA | 4,408.53INR |
100VANA | 44,085.32INR |
500VANA | 220,426.62INR |
1000VANA | 440,853.24INR |
5000VANA | 2,204,266.22INR |
10000VANA | 4,408,532.44INR |
INR兌換到VANA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.002268VANA |
2INR | 0.004536VANA |
3INR | 0.006804VANA |
4INR | 0.009073VANA |
5INR | 0.01134VANA |
6INR | 0.0136VANA |
7INR | 0.01587VANA |
8INR | 0.01814VANA |
9INR | 0.02041VANA |
10INR | 0.02268VANA |
100000INR | 226.83VANA |
500000INR | 1,134.16VANA |
1000000INR | 2,268.32VANA |
5000000INR | 11,341.64VANA |
10000000INR | 22,683.28VANA |
上述 VANA 兌換 INR 和INR 兌換 VANA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 VANA 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 INR 兌換 VANA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Vana兌換
上表列出了 1 VANA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 VANA = $5.28 USD、1 VANA = €4.73 EUR、1 VANA = ₹440.85 INR、1 VANA = Rp80,050.7 IDR、1 VANA = $7.16 CAD、1 VANA = £3.96 GBP、1 VANA = ฿174.05 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
AVAX兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.00355 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.79 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.12 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,887.36 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4326 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Vana金額
輸入VANA金額
輸入VANA金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Vana 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Vana影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Vana兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Vana到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Vana到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Vana轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Vana (VANA)的最新資訊

vana token: Dự đoán giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá mã vana, một loại tiền điện tử được thiết lập để dẫn đầu thị trường.

Vana Coin: Những điều bạn cần biết về Tiền điện tử này
Khám phá Vana Coin: loại tiền điện tử cách mạng giúp người dùng kiếm tiền từ dữ liệu của họ.

Vana Blockchain: tiền hóa dữ liệu cá nhân và nền kinh tế trí tuệ nhân tạo thông qua token $VANA
Vana blockchain cách mạng hóa giá trị của dữ liệu cá nhân, được tiền tệ $VANA, các tổ chức tự trị dữ liệu (data DAOs) và hồ bơi dữ liệu (data flow pools) bảo mật hóa. Khám phá cách Vana dẫn đầu nền kinh tế trí tuệ nhân tạo (AI economy).

Mọi thứ bạn cần biết về dự án AI + DID sắp tới Vana trên mạng
Dự án Vana là một giao thức AI+DID nhằm mục đích cho phép người dùng lấy lại quyền sở hữu và kiểm soát dữ liệu của họ, và đạt được lợi ích trực tiếp thông qua việc huấn luyện mô hình AI với dữ liệu.

Gate.io AMA với Vanar - Blockchain đột phá Vanar cung cấp một L1 Chain Carbon-neutral, tốc độ cao và giá thấp được thiết kế cho giải trí và đại chúng chính
Gate.io đã tổ chức phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Ash Mohammed, CSO của Vanar trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.