今日Wormhole市場價格
與昨天相比,Wormhole價格漲。
Wormhole轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹5.93。基於4,530,285,110 W的流通量,Wormhole以INR計算的總市值為₹2,248,065,861,375.78。 過去24小時,Wormhole以INR計算的交易價增加了₹0.06655,漲幅為+1.13%。從歷史上看,Wormhole以INR計算的歷史最高價為₹149.54。相比之下,Wormhole以INR計算的歷史最低價為₹5.53。
1W兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 W 兌換 INR 的匯率為 ₹5.93 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.13% ,Gate.io的 W/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 W/INR 的歷史變化數據。
交易Wormhole
W/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0713,24小時內的交易變化趨勢為1.42%, W/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0713 和 1.42%,W/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07128 和 1.25%。
Wormhole兌換到Indian Rupee轉換表
W兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1W | 5.93INR |
2W | 11.87INR |
3W | 17.81INR |
4W | 23.75INR |
5W | 29.69INR |
6W | 35.63INR |
7W | 41.57INR |
8W | 47.51INR |
9W | 53.45INR |
10W | 59.39INR |
100W | 593.98INR |
500W | 2,969.93INR |
1000W | 5,939.86INR |
5000W | 29,699.32INR |
10000W | 59,398.64INR |
INR兌換到W轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.1683W |
2INR | 0.3367W |
3INR | 0.505W |
4INR | 0.6734W |
5INR | 0.8417W |
6INR | 1.01W |
7INR | 1.17W |
8INR | 1.34W |
9INR | 1.51W |
10INR | 1.68W |
1000INR | 168.35W |
5000INR | 841.77W |
10000INR | 1,683.54W |
50000INR | 8,417.7W |
100000INR | 16,835.4W |
上述 W 兌換 INR 和INR 兌換 W 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 W 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 W 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Wormhole兌換
上表列出了 1 W 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 W = $0.07 USD、1 W = €0.06 EUR、1 W = ₹5.94 INR、1 W = Rp1,078.57 IDR、1 W = $0.1 CAD、1 W = £0.05 GBP、1 W = ฿2.35 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
USDC兌INR
SOL兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
SMART兌INR
LEO兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00007604 |
![]() | 0.004011 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.09 |
![]() | 0.0105 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05453 |
![]() | 39.72 |
![]() | 25.36 |
![]() | 10.15 |
![]() | 0.004017 |
![]() | 0.00007597 |
![]() | 5,374.44 |
![]() | 0.6352 |
![]() | 0.5038 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Wormhole金額
輸入W金額
輸入W金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Wormhole 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Wormhole影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Wormhole兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Wormhole到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Wormhole到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Wormhole轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Wormhole (W)的最新資訊

WAL Token: Một Sự Thay Đổi Cách Mạng trong Lưu Trữ Dữ Liệu Phi Tập Trung
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Nghiên cứu Web3 hàng tuần
Vốn hóa thị trường của tiền điện tử đã giảm đi 610 tỷ đô la trong năm nay.

PAAL AI: Cách mạng hóa Phát triển Web3 vào năm 2025
PAAL AI biến đổi Web3 với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, tích hợp blockchain và nền kinh tế token sáng tạo.

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.