今日Zenlink Network Token市場價格
與昨天相比,Zenlink Network Token價格漲。
Zenlink Network Token轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.00231。基於54,452,159 ZLK的流通量,Zenlink Network Token以USD計算的總市值為$125,784.48。 過去24小時,Zenlink Network Token以USD計算的交易價增加了$0.0001504,漲幅為+6.75%。從歷史上看,Zenlink Network Token以USD計算的歷史最高價為$4.4。相比之下,Zenlink Network Token以USD計算的歷史最低價為$0.002007。
1ZLK兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZLK 兌換 USD 的匯率為 $0.00231 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.75% ,Gate.io的 ZLK/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZLK/USD 的歷史變化數據。
交易Zenlink Network Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00237 | 6.26% |
ZLK/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00237,24小時內的交易變化趨勢為6.26%, ZLK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00237 和 6.26%,ZLK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Zenlink Network Token兌換到US Dollar轉換表
ZLK兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZLK | 0USD |
2ZLK | 0USD |
3ZLK | 0USD |
4ZLK | 0USD |
5ZLK | 0.01USD |
6ZLK | 0.01USD |
7ZLK | 0.01USD |
8ZLK | 0.01USD |
9ZLK | 0.02USD |
10ZLK | 0.02USD |
100000ZLK | 231USD |
500000ZLK | 1,155USD |
1000000ZLK | 2,310USD |
5000000ZLK | 11,550USD |
10000000ZLK | 23,100USD |
USD兌換到ZLK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 432.9ZLK |
2USD | 865.8ZLK |
3USD | 1,298.7ZLK |
4USD | 1,731.6ZLK |
5USD | 2,164.5ZLK |
6USD | 2,597.4ZLK |
7USD | 3,030.3ZLK |
8USD | 3,463.2ZLK |
9USD | 3,896.1ZLK |
10USD | 4,329ZLK |
100USD | 43,290.04ZLK |
500USD | 216,450.21ZLK |
1000USD | 432,900.43ZLK |
5000USD | 2,164,502.16ZLK |
10000USD | 4,329,004.32ZLK |
上述 ZLK 兌換 USD 和USD 兌換 ZLK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ZLK 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 ZLK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zenlink Network Token兌換
上表列出了 1 ZLK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZLK = $0 USD、1 ZLK = €0 EUR、1 ZLK = ₹0.19 INR、1 ZLK = Rp35.04 IDR、1 ZLK = $0 CAD、1 ZLK = £0 GBP、1 ZLK = ฿0.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
USDC兌USD
SOL兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
SMART兌USD
LEO兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.26 |
![]() | 0.006318 |
![]() | 0.3322 |
![]() | 500.37 |
![]() | 256.35 |
![]() | 0.8759 |
![]() | 499.6 |
![]() | 4.59 |
![]() | 3,319.61 |
![]() | 2,120.89 |
![]() | 845.59 |
![]() | 0.3345 |
![]() | 0.0063 |
![]() | 449,236.29 |
![]() | 53.4 |
![]() | 42.31 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Zenlink Network Token金額
輸入ZLK金額
輸入ZLK金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zenlink Network Token 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買Zenlink Network Token影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zenlink Network Token兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Zenlink Network Token到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zenlink Network Token到US Dollar的匯率?
4.我可以將Zenlink Network Token轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Zenlink Network Token (ZLK)的最新資訊

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.