今日NEM市场价格
与昨天相比,NEM价格涨。
NEM转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.01544。基于8,999,999,999 XEM的流通量,NEM以EUR计算的总市值为€124,537,127.42。 过去24小时,NEM以EUR计算的交易价增加了€0.0004174,涨幅为+2.81%。从历史上看,NEM以EUR计算的历史最高价为€1.67。相比之下,NEM以EUR计算的历史最低价为€0.00007599。
1XEM兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XEM 兑换 EUR 的汇率为 €0.01544 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.81% ,Gate.io的 XEM/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 XEM/EUR 的历史变化数据。
交易NEM
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01705 | 1.85% | |
![]() 永续 | $0.01712 | 1.18% |
XEM/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01705,24小时内的交易变化趋势为1.85%, XEM/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01705 和 1.85%,XEM/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.01712 和 1.18%。
NEM兑换到Euro转换表
XEM兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01EUR |
2XEM | 0.03EUR |
3XEM | 0.04EUR |
4XEM | 0.06EUR |
5XEM | 0.07EUR |
6XEM | 0.09EUR |
7XEM | 0.1EUR |
8XEM | 0.12EUR |
9XEM | 0.13EUR |
10XEM | 0.15EUR |
10000XEM | 152.57EUR |
50000XEM | 762.85EUR |
100000XEM | 1,525.71EUR |
500000XEM | 7,628.58EUR |
1000000XEM | 15,257.17EUR |
EUR兑换到XEM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 65.54XEM |
2EUR | 131.08XEM |
3EUR | 196.62XEM |
4EUR | 262.17XEM |
5EUR | 327.71XEM |
6EUR | 393.25XEM |
7EUR | 458.8XEM |
8EUR | 524.34XEM |
9EUR | 589.88XEM |
10EUR | 655.42XEM |
100EUR | 6,554.29XEM |
500EUR | 32,771.46XEM |
1000EUR | 65,542.92XEM |
5000EUR | 327,714.62XEM |
10000EUR | 655,429.24XEM |
上述 XEM 兑换 EUR 和EUR 兑换 XEM 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 XEM 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 XEM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1NEM兑换
上表列出了 1 XEM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XEM = $0.02 USD、1 XEM = €0.02 EUR、1 XEM = ₹1.44 INR、1 XEM = Rp261.53 IDR、1 XEM = $0.02 CAD、1 XEM = £0.01 GBP、1 XEM = ฿0.57 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005946 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 557.88 |
![]() | 250.77 |
![]() | 0.9238 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,113.86 |
![]() | 797.96 |
![]() | 2,263.63 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 186.49 |
![]() | 37.17 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入NEM金额
输入XEM金额
输入XEM金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 NEM 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买NEM视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是NEM兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上NEM到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响NEM到Euro的汇率?
4.我可以将NEM转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关NEM (XEM)的最新资讯

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn