今日Neutron市场价格
与昨天相比,Neutron价格跌。
NTRN转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.1254。加密货币流通量为577,876,973.83 NTRN,NTRN以EUR计算的总市值为€64,935,546.31。 过去24小时,NTRN以EUR计算的交易价减少了€-0.008694,跌幅为-6.5%。从历史上看,NTRN以EUR计算的历史最高价为€1.79。 相比之下,NTRN以EUR计算的历史最低价为€0.08994。
1NTRN兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 NTRN 兑换 EUR 的汇率为 €0.1254 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -6.5% ,Gate.io的 NTRN/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 NTRN/EUR 的历史变化数据。
交易Neutron
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1393 | -6.94% | |
![]() 永续 | $0.1391 | -6.81% |
NTRN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1393,24小时内的交易变化趋势为-6.94%, NTRN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1393 和 -6.94%,NTRN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1391 和 -6.81%。
Neutron兑换到Euro转换表
NTRN兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1NTRN | 0.12EUR |
2NTRN | 0.25EUR |
3NTRN | 0.37EUR |
4NTRN | 0.5EUR |
5NTRN | 0.63EUR |
6NTRN | 0.75EUR |
7NTRN | 0.88EUR |
8NTRN | 1EUR |
9NTRN | 1.13EUR |
10NTRN | 1.26EUR |
1000NTRN | 126.05EUR |
5000NTRN | 630.26EUR |
10000NTRN | 1,260.53EUR |
50000NTRN | 6,302.65EUR |
100000NTRN | 12,605.31EUR |
EUR兑换到NTRN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 7.93NTRN |
2EUR | 15.86NTRN |
3EUR | 23.79NTRN |
4EUR | 31.73NTRN |
5EUR | 39.66NTRN |
6EUR | 47.59NTRN |
7EUR | 55.53NTRN |
8EUR | 63.46NTRN |
9EUR | 71.39NTRN |
10EUR | 79.33NTRN |
100EUR | 793.31NTRN |
500EUR | 3,966.58NTRN |
1000EUR | 7,933.16NTRN |
5000EUR | 39,665.81NTRN |
10000EUR | 79,331.62NTRN |
上述 NTRN 兑换 EUR 和EUR 兑换 NTRN 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 NTRN 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 NTRN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Neutron兑换
上表列出了 1 NTRN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 NTRN = $0.14 USD、1 NTRN = €0.13 EUR、1 NTRN = ₹11.7 INR、1 NTRN = Rp2,123.76 IDR、1 NTRN = $0.19 CAD、1 NTRN = £0.11 GBP、1 NTRN = ฿4.62 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005947 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 557.93 |
![]() | 250.94 |
![]() | 0.932 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,099.51 |
![]() | 803.24 |
![]() | 2,245.23 |
![]() | 0.3118 |
![]() | 383,783.52 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 156.91 |
![]() | 38.49 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Neutron金额
输入NTRN金额
输入NTRN金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Neutron 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Neutron视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Neutron兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Neutron到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Neutron到Euro的汇率?
4.我可以将Neutron转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Neutron (NTRN)的最新资讯

Tương lai triển vọng của TARS AI là gì?
TARS AI đã cho thấy hiệu suất xuất sắc trong việc đa nhiệm và học chuyển giao, chứng tỏ triển vọng phát triển tuyệt vời.

Sàn giao dịch tiền điện tử được đề xuất và đánh giá
Giới thiệu sàn giao dịch tiền điện tử hoạt động tốt nhất trên thị trường dành cho bạn

2025 đánh giá cuối cùng về nền tảng giao dịch tiền điện tử
Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp không phải là một công việc dễ dàng

Cách mà ETF Solana đang tái định nghĩa vị thế của Solana trên thị trường tài chính
ETF Solana là một sản phẩm đầu tư được giao dịch trên các sàn giao dịch truyền thống

Solana Có Đáng Đầu Tư Không? Một Phân Tích Sâu Sắc về Tiềm Năng và Rủi Ro của Nó
Solana là một blockchain được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung (DApps) với mục tiêu giải quyết vấn đề tốc độ và chi phí của các chuỗi khối truyền thống.

Có đáng đầu tư vào TOKEN SOON không? Tiết lộ tiềm năng và triển vọng của nó
Với kiến trúc kỹ thuật độc đáo và mô hình phân phối dựa trên cộng đồng, SOON thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ.