今日Pi Network市场价格
与昨天相比,Pi Network价格跌。
PI转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.5353。加密货币流通量为6,860,313,629.74 PI,PI以EUR计算的总市值为€3,290,423,741.62。 过去24小时,PI以EUR计算的交易价减少了€-0.003175,跌幅为-0.59%。从历史上看,PI以EUR计算的历史最高价为€2.68。 相比之下,PI以EUR计算的历史最低价为€0.04389。
1PI兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 PI 兑换 EUR 的汇率为 €0.5353 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.59% ,Gate.io的 PI/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 PI/EUR 的历史变化数据。
交易Pi Network
PI/USDT 的现货实时交易价格为 $0.5972,24小时内的交易变化趋势为0.58%, PI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.5972 和 0.58%,PI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.5968 和 0.73%。
Pi Network兑换到Euro转换表
PI兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PI | 0.53EUR |
2PI | 1.07EUR |
3PI | 1.6EUR |
4PI | 2.14EUR |
5PI | 2.67EUR |
6PI | 3.21EUR |
7PI | 3.74EUR |
8PI | 4.28EUR |
9PI | 4.81EUR |
10PI | 5.35EUR |
1000PI | 535.36EUR |
5000PI | 2,676.81EUR |
10000PI | 5,353.62EUR |
50000PI | 26,768.14EUR |
100000PI | 53,536.29EUR |
EUR兑换到PI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.86PI |
2EUR | 3.73PI |
3EUR | 5.6PI |
4EUR | 7.47PI |
5EUR | 9.33PI |
6EUR | 11.2PI |
7EUR | 13.07PI |
8EUR | 14.94PI |
9EUR | 16.81PI |
10EUR | 18.67PI |
100EUR | 186.78PI |
500EUR | 933.94PI |
1000EUR | 1,867.89PI |
5000EUR | 9,339.45PI |
10000EUR | 18,678.91PI |
上述 PI 兑换 EUR 和EUR 兑换 PI 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 PI 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 PI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Pi Network兑换
上表列出了 1 PI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 PI = $0.6 USD、1 PI = €0.54 EUR、1 PI = ₹49.92 INR、1 PI = Rp9,064.98 IDR、1 PI = $0.81 CAD、1 PI = £0.45 GBP、1 PI = ฿19.71 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
LEO兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.35 |
![]() | 0.006881 |
![]() | 0.3597 |
![]() | 558.39 |
![]() | 279.35 |
![]() | 0.9605 |
![]() | 4.78 |
![]() | 557.7 |
![]() | 3,558.84 |
![]() | 884.18 |
![]() | 2,375.69 |
![]() | 0.3603 |
![]() | 0.006879 |
![]() | 490,851.36 |
![]() | 59.21 |
![]() | 44.97 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Pi Network金额
输入PI金额
输入PI金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Pi Network 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Pi Network视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Pi Network兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Pi Network到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Pi Network到Euro的汇率?
4.我可以将Pi Network转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Pi Network (PI)的最新资讯

Giá của đồng tiền Pi vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Đồng tiền Pi, như một dự án đào tiền di động được tận tụy để phổ biến hóa tiền điện tử, đã thu hút rất nhiều sự chú ý kể từ khi ra mắt vào năm 2019.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Giá Token X Empire và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của TOKEN Đế Chế X năm 2025, các trường hợp sử dụng, ưu điểm, dự đoán giá cả, và tác động lên Web3 và blockchain.