今日Zilliqa市场价格
与昨天相比,Zilliqa价格跌。
ZIL转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.008985。加密货币流通量为19,745,171,000 ZIL,ZIL以EUR计算的总市值为€158,957,456.67。 过去24小时,ZIL以EUR计算的交易价减少了€-0.0007989,跌幅为-8.18%。从历史上看,ZIL以EUR计算的历史最高价为€0.2287。 相比之下,ZIL以EUR计算的历史最低价为€0.002146。
1ZIL兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ZIL 兑换 EUR 的汇率为 €0.008985 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -8.18% ,Gate.io的 ZIL/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 ZIL/EUR 的历史变化数据。
交易Zilliqa
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01001 | -8.91% | |
![]() 永续 | $0.00999 | -9.33% |
ZIL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01001,24小时内的交易变化趋势为-8.91%, ZIL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01001 和 -8.91%,ZIL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.00999 和 -9.33%。
Zilliqa兑换到Euro转换表
ZIL兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ZIL | 0EUR |
2ZIL | 0.01EUR |
3ZIL | 0.02EUR |
4ZIL | 0.03EUR |
5ZIL | 0.04EUR |
6ZIL | 0.05EUR |
7ZIL | 0.06EUR |
8ZIL | 0.07EUR |
9ZIL | 0.08EUR |
10ZIL | 0.08EUR |
100000ZIL | 898.58EUR |
500000ZIL | 4,492.93EUR |
1000000ZIL | 8,985.87EUR |
5000000ZIL | 44,929.38EUR |
10000000ZIL | 89,858.77EUR |
EUR兑换到ZIL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 111.28ZIL |
2EUR | 222.57ZIL |
3EUR | 333.85ZIL |
4EUR | 445.14ZIL |
5EUR | 556.42ZIL |
6EUR | 667.71ZIL |
7EUR | 779ZIL |
8EUR | 890.28ZIL |
9EUR | 1,001.57ZIL |
10EUR | 1,112.85ZIL |
100EUR | 11,128.57ZIL |
500EUR | 55,642.87ZIL |
1000EUR | 111,285.74ZIL |
5000EUR | 556,428.71ZIL |
10000EUR | 1,112,857.43ZIL |
上述 ZIL 兑换 EUR 和EUR 兑换 ZIL 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000 ZIL 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 ZIL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Zilliqa兑换
上表列出了 1 ZIL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ZIL = $0.01 USD、1 ZIL = €0.01 EUR、1 ZIL = ₹0.84 INR、1 ZIL = Rp152.15 IDR、1 ZIL = $0.01 CAD、1 ZIL = £0.01 GBP、1 ZIL = ฿0.33 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
USDC兑EUR
SOL兑EUR
TRX兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
LEO兑EUR
TON兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 26.97 |
![]() | 0.007167 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 558.5 |
![]() | 305.36 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.44 |
![]() | 2,466.84 |
![]() | 3,960.1 |
![]() | 997.49 |
![]() | 0.3614 |
![]() | 412,489.28 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 62.77 |
![]() | 191.06 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Zilliqa金额
输入ZIL金额
输入ZIL金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Zilliqa 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Zilliqa视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Zilliqa兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Zilliqa到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Zilliqa到Euro的汇率?
4.我可以将Zilliqa转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Zilliqa (ZIL)的最新资讯

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.

MIKU: Đồng meme MIKU phiên bản Brazil phổ biến trên TikTok
Brazilian Miku, một khái niệm độc đáo kết hợp các yếu tố của Brasil với nữ thần ảo Nhật Bản, đã gây sốt trên TikTok.

Gate Charity đã hợp tác với Diễn đàn Animal để ủng hộ Ngày Thế giới Kết thúc Đánh bắt ở Brazil
Tổ chức từ thiện gate, tổ chức phi lợi nhuận của gate Group, phối hợp với Diễn đàn Động vật và hai tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng khác, vừa kết thúc việc tham gia sự kiện "Ngày Thế giới Chấm Dứt Câu Cá", diễn ra vào ngày 23 tháng 3 tại Bảo tàng LATAM ở São Paulo, Brazil.