BDIN Thị trường hôm nay
BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001299. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng EUR là €81,467.63. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng EUR đã tăng €0.00005367, biểu thị mức tăng +4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng EUR là €0.1164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang EUR là €0.001299 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BDIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BDIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00145 | -2.68% |
The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.00145, with a 24-hour trading change of -2.68%, BDIN/USDT Spot is $0.00145 and -2.68%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BDIN sang Euro
Bảng chuyển đổi BDIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDIN | 0EUR |
2BDIN | 0EUR |
3BDIN | 0EUR |
4BDIN | 0EUR |
5BDIN | 0EUR |
6BDIN | 0EUR |
7BDIN | 0EUR |
8BDIN | 0.01EUR |
9BDIN | 0.01EUR |
10BDIN | 0.01EUR |
100000BDIN | 129.9EUR |
500000BDIN | 649.52EUR |
1000000BDIN | 1,299.05EUR |
5000000BDIN | 6,495.27EUR |
10000000BDIN | 12,990.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BDIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 769.79BDIN |
2EUR | 1,539.58BDIN |
3EUR | 2,309.37BDIN |
4EUR | 3,079.16BDIN |
5EUR | 3,848.95BDIN |
6EUR | 4,618.74BDIN |
7EUR | 5,388.53BDIN |
8EUR | 6,158.32BDIN |
9EUR | 6,928.11BDIN |
10EUR | 7,697.9BDIN |
100EUR | 76,979.03BDIN |
500EUR | 384,895.17BDIN |
1000EUR | 769,790.34BDIN |
5000EUR | 3,848,951.73BDIN |
10000EUR | 7,697,903.47BDIN |
Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang EUR và EUR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BDIN phổ biến
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
BDIN | 1 BDIN |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.12 INR, 1 BDIN = Rp22 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.66 |
![]() | 0.006585 |
![]() | 0.3499 |
![]() | 558.14 |
![]() | 269.87 |
![]() | 0.942 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,564.07 |
![]() | 2,306.66 |
![]() | 893.09 |
![]() | 293,581.27 |
![]() | 0.3501 |
![]() | 0.006592 |
![]() | 59.86 |
![]() | 43.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BDIN của bạn
Nhập số lượng BDIN của bạn
Nhập số lượng BDIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BDIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

Gate.io APK下載指南:在安卓設備上交易3700+加密貨幣
作爲全球領先的交易所之一,Gate.io支持超過3700種加密貨幣,從比特幣(BTC)到熱門山寨幣如SOL和DOGE。

Strategy再次增持比特幣,大膽布局還是高風險博弈?
近期,Strategy宣布增持3,459枚比特幣,均價82,618美元,截至4月13日,公司累計持有531,644枚比特幣。

數字資產新時代:深度解析交易所與錢包的安全、技術革新及未來趨勢
本文將系統地介紹交易所和錢包的基礎概念、發展現狀、優勢與不足、安全性問題以及未來發展趨勢。

第一行情 | 比特幣震蕩上行,分析稱已出現看漲旗形
BTC 日線出現看漲旗形;EURC 發行量創歷史新高

UNI 是什麼?Uniswap 的最新進展是什麼?
隨着V4版本和Unichain的推出,Uniswap在技術和用戶體驗上取得了顯著突破。

復盤OM幣崩盤事件:對加密貨幣市場產生什麼影響?
OM幣崩盤事件如同一枚重磅炸彈,引發了投資者的恐慌和監管機構的關注。