BDINChuyển đổi BDIN (BDIN) sang Euro (EUR)

BDIN/EUR: 1 BDIN ≈ €0.001152 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001152. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng EUR là €72,281.45. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng EUR đã giảm €-0.00005171, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng EUR là €0.1164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang EUR

0.001152-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang EUR là €0.001152 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BDIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.001287
-4.2%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.001287, with a 24-hour trading change of -4.2%, BDIN/USDT Spot is $0.001287 and -4.2%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Euro

Bảng chuyển đổi BDIN sang EUR

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BDIN
0EUR
2BDIN
0EUR
3BDIN
0EUR
4BDIN
0EUR
5BDIN
0EUR
6BDIN
0EUR
7BDIN
0EUR
8BDIN
0EUR
9BDIN
0.01EUR
10BDIN
0.01EUR
100000BDIN
115.25EUR
500000BDIN
576.28EUR
1000000BDIN
1,152.57EUR
5000000BDIN
5,762.87EUR
10000000BDIN
11,525.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BDIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1EUR
867.62BDIN
2EUR
1,735.24BDIN
3EUR
2,602.86BDIN
4EUR
3,470.48BDIN
5EUR
4,338.11BDIN
6EUR
5,205.73BDIN
7EUR
6,073.35BDIN
8EUR
6,940.97BDIN
9EUR
7,808.6BDIN
10EUR
8,676.22BDIN
100EUR
86,762.22BDIN
500EUR
433,811.11BDIN
1000EUR
867,622.23BDIN
5000EUR
4,338,111.16BDIN
10000EUR
8,676,222.33BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang EUR và EUR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.11 INR, 1 BDIN = Rp19.52 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.81
logo BTCBTC
0.005949
logo ETHETH
0.3142
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
253.74
logo BNBBNB
0.927
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,072.38
logo ADAADA
778.05
logo TRXTRX
2,287.19
logo STETHSTETH
0.3156
logo SMARTSMART
372,313.54
logo WBTCWBTC
0.005924
logo SUISUI
165.23
logo LINKLINK
37.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BDIN của bạn

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BDIN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.