dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

USX/CNY: 1 USX ≈ ¥7.02 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng CNY là ¥766,145,946.16. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng CNY đã tăng ¥0.01334, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang CNY

¥7.02+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang CNY là ¥7.02 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi USX sang CNY

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1USX
7.02CNY
2USX
14.05CNY
3USX
21.08CNY
4USX
28.11CNY
5USX
35.14CNY
6USX
42.17CNY
7USX
49.2CNY
8USX
56.23CNY
9USX
63.26CNY
10USX
70.29CNY
100USX
702.91CNY
500USX
3,514.57CNY
1000USX
7,029.15CNY
5000USX
35,145.77CNY
10000USX
70,291.55CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang USX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1CNY
0.1422USX
2CNY
0.2845USX
3CNY
0.4267USX
4CNY
0.569USX
5CNY
0.7113USX
6CNY
0.8535USX
7CNY
0.9958USX
8CNY
1.13USX
9CNY
1.28USX
10CNY
1.42USX
1000CNY
142.26USX
5000CNY
711.32USX
10000CNY
1,422.64USX
50000CNY
7,113.22USX
100000CNY
14,226.45USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang CNY và CNY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $1 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.26 INR, 1 USX = Rp15,118.02 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.05
logo BTCBTC
0.0008004
logo ETHETH
0.04365
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
33.71
logo BNBBNB
0.117
logo SOLSOL
0.5082
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
434.1
logo TRXTRX
286.45
logo ADAADA
110.86
logo STETHSTETH
0.0438
logo SMARTSMART
47,705.12
logo WBTCWBTC
0.0008011
logo LINKLINK
5.27
logo LEOLEO
7.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về dForce USD (USX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.