dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

USX/CNY: 1 USX ≈ ¥7 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng CNY là ¥763,130,074.51. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng CNY đã tăng ¥0.009099, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang CNY

¥7+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang CNY là ¥7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi USX sang CNY

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1USX
7CNY
2USX
14CNY
3USX
21CNY
4USX
28CNY
5USX
35CNY
6USX
42CNY
7USX
49.01CNY
8USX
56.01CNY
9USX
63.01CNY
10USX
70.01CNY
100USX
700.14CNY
500USX
3,500.74CNY
1000USX
7,001.48CNY
5000USX
35,007.42CNY
10000USX
70,014.85CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang USX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1CNY
0.1428USX
2CNY
0.2856USX
3CNY
0.4284USX
4CNY
0.5713USX
5CNY
0.7141USX
6CNY
0.8569USX
7CNY
0.9997USX
8CNY
1.14USX
9CNY
1.28USX
10CNY
1.42USX
1000CNY
142.82USX
5000CNY
714.13USX
10000CNY
1,428.26USX
50000CNY
7,141.34USX
100000CNY
14,282.68USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang CNY và CNY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.93 INR, 1 USX = Rp15,058.51 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.16
logo BTCBTC
0.0008383
logo ETHETH
0.04472
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
34.23
logo BNBBNB
0.1201
logo SOLSOL
0.5287
logo USDCUSDC
70.88
logo TRXTRX
289.51
logo DOGEDOGE
456.7
logo ADAADA
115.71
logo STETHSTETH
0.04469
logo SMARTSMART
57,261.55
logo WBTCWBTC
0.0008378
logo LEOLEO
7.75
logo LINKLINK
5.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về dForce USD (USX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.