Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang British Pound (GBP)

IB/GBP: 1 IB ≈ £0.1499 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1499. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng GBP là £21,376.8. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng GBP đã giảm £-0.003341, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng GBP là £190.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang GBP

£0.1499-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang GBP là £0.1499 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang British Pound

Bảng chuyển đổi IB sang GBP

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IB
0.14GBP
2IB
0.29GBP
3IB
0.44GBP
4IB
0.59GBP
5IB
0.74GBP
6IB
0.89GBP
7IB
1.04GBP
8IB
1.19GBP
9IB
1.34GBP
10IB
1.49GBP
1000IB
149.93GBP
5000IB
749.67GBP
10000IB
1,499.35GBP
50000IB
7,496.78GBP
100000IB
14,993.56GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1GBP
6.66IB
2GBP
13.33IB
3GBP
20IB
4GBP
26.67IB
5GBP
33.34IB
6GBP
40.01IB
7GBP
46.68IB
8GBP
53.35IB
9GBP
60.02IB
10GBP
66.69IB
100GBP
666.95IB
500GBP
3,334.76IB
1000GBP
6,669.52IB
5000GBP
33,347.63IB
10000GBP
66,695.27IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang GBP và GBP sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.2 USD, 1 IB = €0.18 EUR, 1 IB = ₹16.68 INR, 1 IB = Rp3,028.61 IDR, 1 IB = $0.27 CAD, 1 IB = £0.15 GBP, 1 IB = ฿6.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.64
logo BTCBTC
0.007162
logo ETHETH
0.3795
logo USDTUSDT
665.42
logo XRPXRP
303.35
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.42
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,697.12
logo ADAADA
916.04
logo TRXTRX
2,697.64
logo STETHSTETH
0.3774
logo SMARTSMART
421,112.56
logo WBTCWBTC
0.007145
logo SUISUI
199.41
logo LINKLINK
44.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية

سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
توقعات سعر عملة Shiba Inu: الأداء السوقي لعام 2025 وتأثير Web3

توقعات سعر عملة Shiba Inu: الأداء السوقي لعام 2025 وتأثير Web3

استكشاف إمكانية زيادة سعر Shiba Inu في عام 2025، بفعل Shibarium و ShibOS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
توقعات سعر SHIB لعام 2025

توقعات سعر SHIB لعام 2025

أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي

بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.