Iron BankChuyển đổi Iron Bank (IB) sang British Pound (GBP)

IB/GBP: 1 IB ≈ £0.1551 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1551. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng GBP là £22,121.81. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng GBP đã tăng £0.0003406, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng GBP là £190.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang GBP

£0.1551+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang GBP là £0.1551 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IB/-- Spot is $ and 0%, and IB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang British Pound

Bảng chuyển đổi IB sang GBP

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IB
0.15GBP
2IB
0.31GBP
3IB
0.46GBP
4IB
0.62GBP
5IB
0.77GBP
6IB
0.93GBP
7IB
1.08GBP
8IB
1.24GBP
9IB
1.39GBP
10IB
1.55GBP
1000IB
155.16GBP
5000IB
775.8GBP
10000IB
1,551.61GBP
50000IB
7,758.05GBP
100000IB
15,516.11GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1GBP
6.44IB
2GBP
12.88IB
3GBP
19.33IB
4GBP
25.77IB
5GBP
32.22IB
6GBP
38.66IB
7GBP
45.11IB
8GBP
51.55IB
9GBP
58IB
10GBP
64.44IB
100GBP
644.49IB
500GBP
3,222.45IB
1000GBP
6,444.91IB
5000GBP
32,224.57IB
10000GBP
64,449.14IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang GBP và GBP sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.21 USD, 1 IB = €0.19 EUR, 1 IB = ₹17.26 INR, 1 IB = Rp3,134.16 IDR, 1 IB = $0.28 CAD, 1 IB = £0.16 GBP, 1 IB = ฿6.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.54
logo BTCBTC
0.007067
logo ETHETH
0.3687
logo USDTUSDT
665.49
logo XRPXRP
303.04
logo BNBBNB
1.09
logo SOLSOL
4.48
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,679.75
logo ADAADA
943.43
logo TRXTRX
2,640.61
logo STETHSTETH
0.3688
logo SMARTSMART
481,750.33
logo WBTCWBTC
0.007064
logo SUISUI
191.77
logo LINKLINK
44.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iron Bank của bạn

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iron Bank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử

Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF

Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai

Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai

Bài viết khám phá tác động của việc phá hủy token quy mô lớn gần đây đối với giá cả

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Dự đoán giá Shiba Inu Coin: Hiệu suất thị trường năm 2025 và tác động của Web3

Dự đoán giá Shiba Inu Coin: Hiệu suất thị trường năm 2025 và tác động của Web3

Khám phá tiềm năng tăng giá của Shiba Inu vào năm 2025, được thúc đẩy bởi Shibarium và ShibOS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Dự đoán giá SHIB năm 2025

Dự đoán giá SHIB năm 2025

SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
Token AGAWA: Khám phá các đặc vụ AGI phong cách Ghibli trên chuỗi khối SOL

Token AGAWA: Khám phá các đặc vụ AGI phong cách Ghibli trên chuỗi khối SOL

Token AGAWA là một loại tiền điện tử được phát hành trên chuỗi khối Solana, với tên đầy đủ là “Agawa”, có nghĩa là “Agentic Away

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.