NAGAChuyển đổi NAGA (NGC) sang Indian Rupee (INR)

NGC/INR: 1 NGC ≈ ₹0.6106 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6106. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,264 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng INR là ₹3,974,761,686.25. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng INR đã giảm ₹-0.01722, biểu thị mức giảm -2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng INR là ₹312.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang INR

0.6106-2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang INR là ₹0.6106 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGC/-- Spot is $ and 0%, and NGC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NGC sang INR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NGC
0.61INR
2NGC
1.22INR
3NGC
1.83INR
4NGC
2.44INR
5NGC
3.05INR
6NGC
3.66INR
7NGC
4.27INR
8NGC
4.88INR
9NGC
5.49INR
10NGC
6.1INR
1000NGC
610.67INR
5000NGC
3,053.37INR
10000NGC
6,106.74INR
50000NGC
30,533.7INR
100000NGC
61,067.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang NGC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1INR
1.63NGC
2INR
3.27NGC
3INR
4.91NGC
4INR
6.55NGC
5INR
8.18NGC
6INR
9.82NGC
7INR
11.46NGC
8INR
13.1NGC
9INR
14.73NGC
10INR
16.37NGC
100INR
163.75NGC
500INR
818.76NGC
1000INR
1,637.53NGC
5000INR
8,187.67NGC
10000INR
16,375.34NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang INR và INR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.61 INR, 1 NGC = Rp110.89 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2869
logo BTCBTC
0.00007728
logo ETHETH
0.004028
logo USDTUSDT
5.99
logo XRPXRP
3.2
logo BNBBNB
0.01078
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05705
logo TRXTRX
25.75
logo DOGEDOGE
41.35
logo ADAADA
10.4
logo STETHSTETH
0.004046
logo SMARTSMART
5,406.49
logo WBTCWBTC
0.00007772
logo LEOLEO
0.6652
logo TONTON
2.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAGA của bạn

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAGA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Tìm hiểu thêm về NAGA (NGC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.