Usual USD Thị trường hôm nay
Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual USD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,140.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 684,392,213.58 USD0, tổng vốn hóa thị trường của Usual USD tính bằng IDR là Rp157,190,552,838,264,770.85. Trong 24h qua, giá của Usual USD tính bằng IDR đã tăng Rp0.772, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual USD tính bằng IDR là Rp20,175.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,606.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Usual USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Usual USD sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USD0 sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD0 | 15,140.6IDR |
2USD0 | 30,281.21IDR |
3USD0 | 45,421.82IDR |
4USD0 | 60,562.43IDR |
5USD0 | 75,703.04IDR |
6USD0 | 90,843.65IDR |
7USD0 | 105,984.26IDR |
8USD0 | 121,124.87IDR |
9USD0 | 136,265.48IDR |
10USD0 | 151,406.09IDR |
100USD0 | 1,514,060.98IDR |
500USD0 | 7,570,304.9IDR |
1000USD0 | 15,140,609.8IDR |
5000USD0 | 75,703,049.03IDR |
10000USD0 | 151,406,098.07IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USD0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006604USD0 |
2IDR | 0.000132USD0 |
3IDR | 0.0001981USD0 |
4IDR | 0.0002641USD0 |
5IDR | 0.0003302USD0 |
6IDR | 0.0003962USD0 |
7IDR | 0.0004623USD0 |
8IDR | 0.0005283USD0 |
9IDR | 0.0005944USD0 |
10IDR | 0.0006604USD0 |
10000000IDR | 660.47USD0 |
50000000IDR | 3,302.37USD0 |
100000000IDR | 6,604.75USD0 |
500000000IDR | 33,023.76USD0 |
1000000000IDR | 66,047.53USD0 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang IDR và IDR sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD0 sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.38INR |
![]() | Rp15,140.61IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | ₽92.23RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.73JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.38 INR, 1 USD0 = Rp15,140.61 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00147 |
![]() | 0.0000003906 |
![]() | 0.00002076 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.016 |
![]() | 0.00005566 |
![]() | 0.0002473 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.1373 |
![]() | 0.05232 |
![]() | 0.00002078 |
![]() | 0.0000003901 |
![]() | 29.85 |
![]() | 0.003578 |
![]() | 0.002622 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual USD của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

WCT Token: Định nghĩa lại Tiêu chuẩn cho Kết nối Mạng Phi tập trung Web3
Bài viết này phân tích các lợi ích cốt lõi của WalletConnect như một tiêu chuẩn kết nối phi tập trung và giải thích cách mà mã thông báo WCT tái hình thành trải nghiệm người dùng trên chuỗi.

Daily News | Panic Eases as Bitcoin (BTC) Surpasses $85,000 Intraday
Altcoin Season Index Rebounds from Lows; Bitcoin May Have Established a Long-Term Bottom

FAIR Token: Một Sàn Phát Hành Token Công Bằng trên BSC
Bài viết này mô tả các bước và biện pháp cần thận trọng khi tham gia việc đúc token FAIR, và kỳ vọng vào tác động của việc tích hợp công nghệ AI trên nền tảng.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.

PPPP Token: Sự tăng lên vô lý và phân tích tiềm năng của các đồng tiền Meme trong kỷ nguyên Web3
Token PPPP, viết tắt của “PeePeePooPoo Coin”, là một loại meme coin hoạt động trên Binance Smart Chain (BSC),
Tìm hiểu thêm về Usual USD (USD0)

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.
