1Hive Water Thị trường hôm nay
1Hive Water đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1Hive Water chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,063.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WATER, tổng vốn hóa thị trường của 1Hive Water tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của 1Hive Water tính bằng IDR đã tăng Rp0.4641, biểu thị mức tăng +9.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1Hive Water tính bằng IDR là Rp36,255.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp625.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WATER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WATER sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WATER/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WATER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch 1Hive Water
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000348 | -3.33% |
The real-time trading price of WATER/USDT Spot is $0.000348, with a 24-hour trading change of -3.33%, WATER/USDT Spot is $0.000348 and -3.33%, and WATER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1Hive Water sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WATER sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WATER | 1,063.39IDR |
2WATER | 2,126.79IDR |
3WATER | 3,190.19IDR |
4WATER | 4,253.59IDR |
5WATER | 5,316.99IDR |
6WATER | 6,380.39IDR |
7WATER | 7,443.78IDR |
8WATER | 8,507.18IDR |
9WATER | 9,570.58IDR |
10WATER | 10,633.98IDR |
100WATER | 106,339.84IDR |
500WATER | 531,699.23IDR |
1000WATER | 1,063,398.47IDR |
5000WATER | 5,316,992.36IDR |
10000WATER | 10,633,984.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WATER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009403WATER |
2IDR | 0.00188WATER |
3IDR | 0.002821WATER |
4IDR | 0.003761WATER |
5IDR | 0.004701WATER |
6IDR | 0.005642WATER |
7IDR | 0.006582WATER |
8IDR | 0.007523WATER |
9IDR | 0.008463WATER |
10IDR | 0.009403WATER |
1000000IDR | 940.38WATER |
5000000IDR | 4,701.9WATER |
10000000IDR | 9,403.81WATER |
50000000IDR | 47,019.06WATER |
100000000IDR | 94,038.12WATER |
Bảng chuyển đổi số tiền WATER sang IDR và IDR sang WATER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WATER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang WATER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Hive Water phổ biến
1Hive Water | 1 WATER |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.86INR |
![]() | Rp1,063.4IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.31THB |
1Hive Water | 1 WATER |
---|---|
![]() | ₽6.48RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.39TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥10.09JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WATER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WATER = $0.07 USD, 1 WATER = €0.06 EUR, 1 WATER = ₹5.86 INR, 1 WATER = Rp1,063.4 IDR, 1 WATER = $0.1 CAD, 1 WATER = £0.05 GBP, 1 WATER = ฿2.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001515 |
![]() | 0.0000004022 |
![]() | 0.00002038 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01653 |
![]() | 0.00005704 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002841 |
![]() | 0.2105 |
![]() | 0.1368 |
![]() | 0.05342 |
![]() | 0.00002036 |
![]() | 0.0000004016 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.003509 |
![]() | 0.002661 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1Hive Water của bạn
Nhập số lượng WATER của bạn
Nhập số lượng WATER của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Hive Water hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Hive Water.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Hive Water sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1Hive Water
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Hive Water sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Hive Water sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Hive Water (WATER)
Tìm hiểu thêm về 1Hive Water (WATER)

Đường đi tiếp theo ở đâu? Hành trình của thế hệ tiếp theo của các trò chơi Web3

Footprint Analytics là gì?

Giới thiệu về Fuel và hệ sinh thái của nó

Thách thức của Ethereum: Sự cấp bách trong việc tìm kiếm một câu chuyện mới

Andrena (DAWN) - Hệ thống Wi-Fi phi tập trung cách mạng đang thay đổi quyền truy cập Internet
