Aave BAT v1Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Euro (EUR)

ABAT/EUR: 1 ABAT ≈ €0.1104 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng EUR đã tăng €0.0001741, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang EUR

0.1104+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang EUR là €0.1104 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAT/-- Spot is $ and 0%, and ABAT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi ABAT sang EUR

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABAT
0.11EUR
2ABAT
0.22EUR
3ABAT
0.33EUR
4ABAT
0.44EUR
5ABAT
0.55EUR
6ABAT
0.66EUR
7ABAT
0.77EUR
8ABAT
0.88EUR
9ABAT
0.99EUR
10ABAT
1.1EUR
1000ABAT
110.47EUR
5000ABAT
552.36EUR
10000ABAT
1,104.72EUR
50000ABAT
5,523.62EUR
100000ABAT
11,047.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABAT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1EUR
9.05ABAT
2EUR
18.1ABAT
3EUR
27.15ABAT
4EUR
36.2ABAT
5EUR
45.26ABAT
6EUR
54.31ABAT
7EUR
63.36ABAT
8EUR
72.41ABAT
9EUR
81.46ABAT
10EUR
90.52ABAT
100EUR
905.2ABAT
500EUR
4,526.01ABAT
1000EUR
9,052.02ABAT
5000EUR
45,260.11ABAT
10000EUR
90,520.23ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang EUR và EUR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.12 USD, 1 ABAT = €0.11 EUR, 1 ABAT = ₹10.3 INR, 1 ABAT = Rp1,870.56 IDR, 1 ABAT = $0.17 CAD, 1 ABAT = £0.09 GBP, 1 ABAT = ฿4.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.006631
logo ETHETH
0.3523
logo USDTUSDT
558.23
logo XRPXRP
266.95
logo BNBBNB
0.9525
logo SOLSOL
4.24
logo USDCUSDC
557.98
logo TRXTRX
2,252.12
logo DOGEDOGE
3,600.86
logo ADAADA
903.5
logo STETHSTETH
0.3537
logo SMARTSMART
456,708.67
logo WBTCWBTC
0.006626
logo LEOLEO
61.29
logo AVAXAVAX
28.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAT v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BAT v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT v1 (ABAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.