Aave BAT Thị trường hôm nay
Aave BAT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1308. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của ABAT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ABAT tính bằng EUR đã giảm €-0.006154, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABAT tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09633.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang EUR là €0.1308 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAT/-- Spot is $ and 0%, and ABAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BAT sang Euro
Bảng chuyển đổi ABAT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ABAT | 0.13EUR |
2ABAT | 0.26EUR |
3ABAT | 0.39EUR |
4ABAT | 0.52EUR |
5ABAT | 0.65EUR |
6ABAT | 0.78EUR |
7ABAT | 0.91EUR |
8ABAT | 1.04EUR |
9ABAT | 1.17EUR |
10ABAT | 1.3EUR |
1000ABAT | 130.83EUR |
5000ABAT | 654.19EUR |
10000ABAT | 1,308.38EUR |
50000ABAT | 6,541.9EUR |
100000ABAT | 13,083.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ABAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 7.64ABAT |
2EUR | 15.28ABAT |
3EUR | 22.92ABAT |
4EUR | 30.57ABAT |
5EUR | 38.21ABAT |
6EUR | 45.85ABAT |
7EUR | 53.5ABAT |
8EUR | 61.14ABAT |
9EUR | 68.78ABAT |
10EUR | 76.43ABAT |
100EUR | 764.3ABAT |
500EUR | 3,821.51ABAT |
1000EUR | 7,643.03ABAT |
5000EUR | 38,215.15ABAT |
10000EUR | 76,430.31ABAT |
Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang EUR và EUR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BAT phổ biến
Aave BAT | 1 ABAT |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.2INR |
![]() | Rp2,215.4IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.82THB |
Aave BAT | 1 ABAT |
---|---|
![]() | ₽13.5RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺4.98TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥21.03JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.15 USD, 1 ABAT = €0.13 EUR, 1 ABAT = ₹12.2 INR, 1 ABAT = Rp2,215.4 IDR, 1 ABAT = $0.2 CAD, 1 ABAT = £0.11 GBP, 1 ABAT = ฿4.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.12 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 0.3101 |
![]() | 557.9 |
![]() | 250.15 |
![]() | 0.9286 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,109.7 |
![]() | 799.79 |
![]() | 2,240.81 |
![]() | 0.3107 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 155.72 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BAT của bạn
Nhập số lượng ABAT của bạn
Nhập số lượng ABAT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT (ABAT)

Ketua SEC Baru Mulai Menjabat, Pahami Banyak Kebijakan Ramah Terbaru dalam Satu Artikel
Artikel ini menjelajahi logika mendalam transisi pasar kripto dari “musim dingin” ke “membuka jalan”.

gate Charity Meluncurkan Koleksi NFT “Friendship Day” untuk Merayakan Hari Persahabatan Internasional
Charity gate, lengan nirlaba global dari Grup gate, sangat senang untuk mengumumkan peluncuran koleksi NFT terbarunya yang berjudul “You Are a True Friend”.

gate Web3 Tuan Rumah Pertandingan Bulu Tangkis Bersahabat dengan KOL di Kota Ho Chi Minh
Pada 12 Oktober, gate Web3 mengumpulkan anggota tim dan pemimpin opini kunci _KOLs_ untuk pertandingan bulu tangkis yang ramah di Lapangan Bulu Tangkis Khanh Hong, 873 Đ. Số 47, Bình Trưng Đông, Quận 2, Kota Ho Chi Minh.

Persahabatan Tidak Mengenal Batas: Kampanye Penggalangan Dana gate untuk Asosiasi Sindrom Down
Pada 24 Juli 2024, gate Charity, bekerja sama dengan Asosiasi Sindrom Down, menyelenggarakan acara amal “Kekasih dan Persahabatan”.

gateCharity dan Sahabat Pelosok Negeri: Membangkitkan Potensi Kampung Tualang Melalui 'Persatuan dalam Aksi'
Dari 11 hingga 15 Januari 2024, gateCharity, organisasi filantropi ternama, bekerja sama dengan Sahabat Pelosok Negeri, kelompok yang fokus pada komunitas, untuk mengadakan acara “Unity in Action”.

Dapatkan Double Rewards dan 40% Rabat dengan Bot Perdagangan di Gate.io
Volatilitas di pasar kadang-kadang dapat menyebabkan ketidakpastian, tetapi juga dapat berarti peluang. Terutama, dengan pasar yang berayun, harga aset dapat berubah bolak-balik dalam kisaran harga, seringkali membalik dan kemudian mengulangi pergerakan.