AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $204.07. Với nguồn cung lưu hành là 15,100,012.34 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng AUD là $4,526,160,233.83. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng AUD đã giảm $-9.04, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng AUD là $971.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $38.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang AUD là $204.07 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/AUD trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $140.27 | -3.74% | |
![]() Giao ngay | $0.0853 | -4.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $140.03 | -2.93% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $140.27, with a 24-hour trading change of -3.74%, AAVE/USDT Spot is $140.27 and -3.74%, and AAVE/USDT Perpetual is $140.03 and -2.93%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi AAVE sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 203.16AUD |
2AAVE | 406.32AUD |
3AAVE | 609.49AUD |
4AAVE | 812.65AUD |
5AAVE | 1,015.82AUD |
6AAVE | 1,218.98AUD |
7AAVE | 1,422.15AUD |
8AAVE | 1,625.31AUD |
9AAVE | 1,828.47AUD |
10AAVE | 2,031.64AUD |
100AAVE | 20,316.44AUD |
500AAVE | 101,582.2AUD |
1000AAVE | 203,164.41AUD |
5000AAVE | 1,015,822.08AUD |
10000AAVE | 2,031,644.16AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.004922AAVE |
2AUD | 0.009844AAVE |
3AUD | 0.01476AAVE |
4AUD | 0.01968AAVE |
5AUD | 0.02461AAVE |
6AUD | 0.02953AAVE |
7AUD | 0.03445AAVE |
8AUD | 0.03937AAVE |
9AUD | 0.04429AAVE |
10AUD | 0.04922AAVE |
100000AUD | 492.21AAVE |
500000AUD | 2,461.06AAVE |
1000000AUD | 4,922.12AAVE |
5000000AUD | 24,610.6AAVE |
10000000AUD | 49,221.21AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang AUD và AUD sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AUD sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $138.94USD |
![]() | €124.48EUR |
![]() | ₹11,607.38INR |
![]() | Rp2,107,683.08IDR |
![]() | $188.46CAD |
![]() | £104.34GBP |
![]() | ฿4,582.63THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽12,839.26RUB |
![]() | R$755.74BRL |
![]() | د.إ510.26AED |
![]() | ₺4,742.36TRY |
![]() | ¥979.97CNY |
![]() | ¥20,007.6JPY |
![]() | $1,082.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $138.94 USD, 1 AAVE = €124.48 EUR, 1 AAVE = ₹11,607.38 INR, 1 AAVE = Rp2,107,683.08 IDR, 1 AAVE = $188.46 CAD, 1 AAVE = £104.34 GBP, 1 AAVE = ฿4,582.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
AVAX chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.07 |
![]() | 0.004005 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 340.49 |
![]() | 157.66 |
![]() | 0.5828 |
![]() | 2.62 |
![]() | 340.34 |
![]() | 1,346.41 |
![]() | 2,124.26 |
![]() | 530.15 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 0.004035 |
![]() | 283,914.88 |
![]() | 36.33 |
![]() | 16.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave превосходит: анализ 45% роста цен и перспективы будущего
Улучшение основных фундаментальных показателей и настроение инвесторов на ралли Aave

Ежедневные новости | Выпуск стейблкоина GHO на Aave превысил 20 миллионов, индекс волатильности BTC достиг нов

Ежедневные новости | Aave, Compound предложили изменить модели процентных ставок, чтобы снизить риск для креди
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend
Лидирующая DeFi-платформа Aave запустила версию V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
