Abachi Thị trường hôm nay
Abachi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Abachi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8609. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABI, tổng vốn hóa thị trường của Abachi tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Abachi tính bằng EUR đã tăng €0.0009459, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Abachi tính bằng EUR là €2.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABI sang EUR là €0.8609 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Abachi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABI/-- Spot is $ and 0%, and ABI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Abachi sang Euro
Bảng chuyển đổi ABI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABI | 0.86EUR |
2ABI | 1.72EUR |
3ABI | 2.58EUR |
4ABI | 3.44EUR |
5ABI | 4.3EUR |
6ABI | 5.16EUR |
7ABI | 6.02EUR |
8ABI | 6.88EUR |
9ABI | 7.74EUR |
10ABI | 8.6EUR |
1000ABI | 860.91EUR |
5000ABI | 4,304.55EUR |
10000ABI | 8,609.11EUR |
50000ABI | 43,045.57EUR |
100000ABI | 86,091.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ABI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.16ABI |
2EUR | 2.32ABI |
3EUR | 3.48ABI |
4EUR | 4.64ABI |
5EUR | 5.8ABI |
6EUR | 6.96ABI |
7EUR | 8.13ABI |
8EUR | 9.29ABI |
9EUR | 10.45ABI |
10EUR | 11.61ABI |
100EUR | 116.15ABI |
500EUR | 580.77ABI |
1000EUR | 1,161.55ABI |
5000EUR | 5,807.79ABI |
10000EUR | 11,615.59ABI |
Bảng chuyển đổi số tiền ABI sang EUR và EUR sang ABI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Abachi phổ biến
Abachi | 1 ABI |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.28INR |
![]() | Rp14,577.3IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.69THB |
Abachi | 1 ABI |
---|---|
![]() | ₽88.8RUB |
![]() | R$5.23BRL |
![]() | د.إ3.53AED |
![]() | ₺32.8TRY |
![]() | ¥6.78CNY |
![]() | ¥138.38JPY |
![]() | $7.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABI = $0.96 USD, 1 ABI = €0.86 EUR, 1 ABI = ₹80.28 INR, 1 ABI = Rp14,577.3 IDR, 1 ABI = $1.3 CAD, 1 ABI = £0.72 GBP, 1 ABI = ฿31.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.37 |
![]() | 0.00642 |
![]() | 0.3465 |
![]() | 558.14 |
![]() | 264.83 |
![]() | 0.9323 |
![]() | 3.95 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,503 |
![]() | 2,272.1 |
![]() | 880.83 |
![]() | 0.3495 |
![]() | 336,406.27 |
![]() | 0.006431 |
![]() | 41.34 |
![]() | 59.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Abachi của bạn
Nhập số lượng ABI của bạn
Nhập số lượng ABI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Abachi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Abachi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Abachi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Abachi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Abachi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Abachi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Abachi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Abachi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Abachi (ABI)

วิเคราะห์ทิศทางของนโยบายสกุลเงินดิจิทัลในยุคของทรัมป์

Vitalik Buterin ประกาศ Ethereum’s Bright Post Dencun อนาคตที่สดใส: กระโดดไปสู่ Scalability และ Efficiency
โครงการ Ethereum: การให้ความสำคัญกับความปลอดภัย การกระจายอำนาจ และการต้านการเซ็นเซอร์

โซลูชันแบบ Scalability ของ Ethereum, StarkNet ประกาศเปิดตัวโทเค็น
The Launch of StarkNet Token and Foundation
Tìm hiểu thêm về Abachi (ABI)

Top 10 Best Practices cho tối ưu hóa Gas trong Hợp đồng thông minh Ethereum

Hiểu về Các Bot MEV trong Năm Phút

Cách đọc Block Explorers và hiểu Giao dịch, Traces và Logs trên Ethereum (EVM)

Vai trò của Mạng Goplus trong Việt Nam hóa An toàn Blockchain

The Graph: Hành trình để Cách mạng hóa Khả năng Tiếp cận Dữ liệu
