AdEx Thị trường hôm nay
AdEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,264.24. Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 ADX, tổng vốn hóa thị trường của ADX tính bằng IDR là Rp2,836,466,760,075,677.53. Trong 24h qua, giá của ADX tính bằng IDR đã giảm Rp-183.12, biểu thị mức giảm -12.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADX tính bằng IDR là Rp52,942.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp532.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch AdEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08373 | -13.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08246 | -14.47% |
The real-time trading price of ADX/USDT Spot is $0.08373, with a 24-hour trading change of -13.01%, ADX/USDT Spot is $0.08373 and -13.01%, and ADX/USDT Perpetual is $0.08246 and -14.47%.
Bảng chuyển đổi AdEx sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ADX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADX | 1,264.24IDR |
2ADX | 2,528.49IDR |
3ADX | 3,792.73IDR |
4ADX | 5,056.98IDR |
5ADX | 6,321.22IDR |
6ADX | 7,585.47IDR |
7ADX | 8,849.72IDR |
8ADX | 10,113.96IDR |
9ADX | 11,378.21IDR |
10ADX | 12,642.45IDR |
100ADX | 126,424.57IDR |
500ADX | 632,122.88IDR |
1000ADX | 1,264,245.77IDR |
5000ADX | 6,321,228.86IDR |
10000ADX | 12,642,457.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ADX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007909ADX |
2IDR | 0.001581ADX |
3IDR | 0.002372ADX |
4IDR | 0.003163ADX |
5IDR | 0.003954ADX |
6IDR | 0.004745ADX |
7IDR | 0.005536ADX |
8IDR | 0.006327ADX |
9IDR | 0.007118ADX |
10IDR | 0.007909ADX |
1000000IDR | 790.98ADX |
5000000IDR | 3,954.92ADX |
10000000IDR | 7,909.85ADX |
50000000IDR | 39,549.27ADX |
100000000IDR | 79,098.54ADX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADX sang IDR và IDR sang ADX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ADX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AdEx phổ biến
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.96INR |
![]() | Rp1,264.25IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.75THB |
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | ₽7.7RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.84TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADX = $0.08 USD, 1 ADX = €0.07 EUR, 1 ADX = ₹6.96 INR, 1 ADX = Rp1,264.25 IDR, 1 ADX = $0.11 CAD, 1 ADX = £0.06 GBP, 1 ADX = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001592 |
![]() | 0.0000004232 |
![]() | 0.0000213 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01803 |
![]() | 0.00005912 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003125 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 0.2265 |
![]() | 0.05891 |
![]() | 0.00002063 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.00000042 |
![]() | 0.003696 |
![]() | 0.01142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AdEx của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AdEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AdEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AdEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.